mahu mh~% [Cam M]
/mə-hu:/ mahu mh~% [Cam M] (đg.) khát, thèm = désirer avidement = eagerly desired. mahu di aia mh~% d} a`% khát nước = avoir soif = be thirsty. mahu mbeng mh~% O$… Read more »
/mə-hu:/ mahu mh~% [Cam M] (đg.) khát, thèm = désirer avidement = eagerly desired. mahu di aia mh~% d} a`% khát nước = avoir soif = be thirsty. mahu mbeng mh~% O$… Read more »
I. mâk m;K /møk/ 1. (d.) mực = encre. ink. 2. (d.) con mực = seiche. cuttlefish. II. mâk mK /møʔ/ 1. (đg.) bắt, lấy =prendre, saisir. to take, get hold… Read more »
/mə-ra-sa:/ I. marasa mrx% [A, 381] [Bkt.] (d.) da, biểu bì = peau, épiderme. II. marasa mrs% [A, 388] (M. merasa) (d.) cảm giác, vị giác, tình cảm = sensation, sentiment,… Read more »
/mə-zah/ (k.) nếu = si = if. mayah biak myH b`K nếu thật = si c’est vrai. if so… mayah yau nan myH y~@ nN nếu như vậy = si… Read more »
(k.) myH mayah /mə-jah/ if. nếu mà myH lC mayah lac. if; if that… nếu muốn myH A{U mayah khing. if you want; if desired.
1. (d.) t\E;K lg@H tathrâk lageh /ta-thrøk – la-ɡ͡ɣəh˨˩/ concupiscence, carnal desire, sensuality. 2. (d.) c&/ cuang [A,134] /cʊa:ŋ/ concupiscence, carnal desire, sensuality.
(t.) \t] trei /treɪ/ be full. no đầy \t] bK trei bak. full; prosperity. ăn no O$ \t] mbeng trei. eat full. no ấm; ấm no \t] s{R trei… Read more »
/pa-bɔh˨˩/ I. pabaoh p_b<H [Cam M] (cv.) habaoh h_b<H [A, 512] /ha-bɔh˨˩/ 1. (đg.) vật, đấu vật, vật lộn, ném xuống, lật xuống = renverser (qq.); prendre par les pieds… Read more »
/pa-ha-mu:/ (đg.) theo đòi = envier, désirer avidement.
/pa-liaʔ/ (đg.) tạm tạm, ít ít = un petit peu. mbeng paliak O$ pl`K ăn lấy vị, lấy thảo = manger un peu pour la forme, pour faire plaisir.