tabrem t\b [Cam M]
/ta-brʌm/ (t.) tà = être écrasé, aplati. mbut tabrem akaok O~T t\b# a_k<K đầu bút bị tà = la mine du crayon est écrasée.
/ta-brʌm/ (t.) tà = être écrasé, aplati. mbut tabrem akaok O~T t\b# a_k<K đầu bút bị tà = la mine du crayon est écrasée.
/ta-buɪʔ/ (đg.) sút, tróc = se détacher, se déraciner. tabuc agha tb~C aG% tróc gốc = la souche se déracine. tabuc tagei tb~C tg] rụng răng = la dent tombe…. Read more »
/ta-buh/ (đg.) chuộc = racheter, affranchir. tabuh hamu wek tb~H hm~% w@K chuộc lại ruộng. tabuh rup tb~H r~P chuộc tội. _____ Synonyms: pabuh F%b~H
/ta-buŋ/ 1. (d.) hồn ma = esprits des morts (qui sont morts de mort violente). tabung apuei tb~/ ap&] ma trơi = feu follet. 2. (d.) palei Tabung pl] tb~/ làng Chà… Read more »
/ta-bur/ 1. (đg.) sắp xếp = ranger. tabur aw tb~R a| sắp xếp áo = ranger les habits. 2. (đg.) đơm = préparer. tabur lisei tb~R ls] đơm cơm =… Read more »
/ta-bau/ (d.) mía = Canne à sucre (Saccharum officinarum). tabau trang tb~| \t/ mía lau = Saccharum arundinaceum.
(d.) r%pnH rapanâh /ra-pa-nøh/ author. tác giả của ca khúc Bhum Adei r%pnH d_n<H B~’ ad] rapanâh danaoh Bhum Adei. the author of the song Bhum Adei.
(d.) p=kY pakaiy /pa-kɛ:/ gecko.
(d.) anAN anakhan /a-nə-kʱa:n/ works.
1. (đg.) _p<H paoh /pɔh/ carve, sculpt statue. tạc tượng _p<H hyP paoh hayap. sculpt statue. 2. (đg.) F%b&K pabuak [A,305] /pa-bʊa˨˩ʔ/ carve, sculpt statue. tạc tượng… Read more »