thẳng | | straight
(t.) tpK tapak /ta-paʔ/ straight. thẳng hàng tpK tl] tapak talei. thẳng góc tpK ak`$ tapak akieng. thẳng tay tpK tz{N tapak tangin. thẳng thừng tpK t=k& tapak takuai…. Read more »
(t.) tpK tapak /ta-paʔ/ straight. thẳng hàng tpK tl] tapak talei. thẳng góc tpK ak`$ tapak akieng. thẳng tay tpK tz{N tapak tangin. thẳng thừng tpK t=k& tapak takuai…. Read more »
(đg.) ml~@ malau /mə-lau/ to feel shy, to feel ashamed. thẹn thùng ml~@ ml{T malau-malit.
I. trẹt, một dạng thúng nhỏ (d.) =k*T klait /klɛt/ a kind of flat basket, small pot. II. trẹt, tréo, trồi lên, méo (t.) =k*L klail /klɛl/… Read more »
/zun/ 1. (đg.) lắc = secouer, agiter. tuh padai tamâ lii blaoh yun t~H p=d tm% l{i} _b*<H y~N đổ thóc vào thúng rồi rồi lắc. 2. (d.) võng =… Read more »