maluw ml~| [Cam M]
/mə-lau/ maluw ml~| [Cam M] 1. (t.) xấu hổ = honteux = shame, ashamed, embarrassed maluw di urang ml~| d} ur/ xấu hổ với người ta = ashamed with people ataong… Read more »
/mə-lau/ maluw ml~| [Cam M] 1. (t.) xấu hổ = honteux = shame, ashamed, embarrassed maluw di urang ml~| d} ur/ xấu hổ với người ta = ashamed with people ataong… Read more »
/mə-ɲim/ manyim mv[ [Cam M] (đg.) dệt, đan = tisser, tresser = to weave, braid. manyim lai mv[ li} đan thúng = tresser un panier = braid a basket. manyim khan… Read more »
/ɓɔ:/ 1. (t.) vun, đầy ắp = plein à déborder. brimful. pangin lasei mbaow pz{N ls] _O<w chén cơm vun = le bol est plein à déborder. the bowl is… Read more »
/nə-ŋʌr/ (d.) dây thừng, chằn cột buồm = hauban, grande corde. rope, a rope using to mast sails. talei nangar tl] nZR dây thừng. rope
/ɗɛl/ 1. (t.) bè sè = écrasé, avachi = flat, deformed la-i ni pabah ndail li} n} pbH =QL miệng thúng này bè sè = les bords dece panier sont… Read more »
/pɛ:t/ 1. (đg.) xẹp, bẹp= dégonflé, déformé, abimé. baoh radéh pait _b<H r_d@H =pT bánh xe xẹp = la roue est dégonflée. kayau galeh katek pait la-i ky~@ gl@H kt@K… Read more »
/pa-ɗo:ŋ/ I. p_QU (đg.) làm biếng, né tránh công việc suốt ngày = paresseux. ____ II. F%_QU (đg.) thả trên mặt nước, làm cho nổi trên mặt nước = faire surnager…. Read more »
/pa-tʱɔh/ 1. (đg.) sang = transvaser. pathaoh brah dalam lii tapa pot F%_E<H \bH dl’ l{i} tp% _pT sang gạo từ thúng qua mủng. pathaoh aia (chm.) F%_E<H a`% tháo nước… Read more »
/rih/ 1. (d.) bọ xít = punaise des bois. 2. (d.) nang thũng, unang = kyste.
/ta-bɔŋ/ 1. (đg.) dò = sonder. tabaong tian t_b” t`N dò lòng = sonder le coeur (de qq.). 2. (d.) tabaong radéh t_b” r_d@H chà von, mình thùng xe (xe trâu, xe… Read more »