bal bL [Cam M]
I. /ba:l/ 1. (đg.) vá = rapiécer, ravauder. bal aw bL a| vá áo = rapiécer un habit. aw bal a| bL áo vá = habit rapiécé. bal baoh radéh… Read more »
I. /ba:l/ 1. (đg.) vá = rapiécer, ravauder. bal aw bL a| vá áo = rapiécer un habit. aw bal a| bL áo vá = habit rapiécé. bal baoh radéh… Read more »
(đg.) jML kjP jamal kajap /ʥa-mʌn˨˩ – ka-ʥap/ stick together, stick closely, keep abreast. đi bám sát theo nhau _n< jML kjP t&] g@P nao jamal kajap tuei gep. go… Read more »
(d.) agL t&@K agal tuek /a-ɡ͡ɣʌl – tʊəʔ/ draft.
/ba-ɲʊol/ (đg.) làm rộn. ngap banyuel grep palei ZP bv&@L \g@P pl] làm rộn khắp làng. _____ Synonyms: tatuen, tajot Antonyms: gandeng, jua, majua
/bɔŋ/ 1. (d.) hòm = cercueil. buh manuis matai tamâ baong b~H mn&{X m=t tm% _b” bỏ xác người chết vào hòm. 2. (d.) vỏ, mai = carapace. baong ariéng … Read more »
/ba-rɔ:ŋ/ (cv.) biraong b{_r” 1. (d.) mu (phần cứng cong, cong trên lưng rùa) = carapace. baraong kara b_r” kr% mu rùa = carapace de la tortue. baraong tangin b_r”… Read more »
/ba-sa:r/ (d.) ý muốn, ý thích. juai patuei basar anâk lo juai! =j& t&] bsR anK _l% =j&! đừng chiều ý thích con quá! _____ Synonyms: caong, takrâ, mahu
(đg.) pl%% pala /pa-la:/ to defend, advocate. bênh nhau pl%% g@P pala gep. bênh vực theo nhau pl%% t&] g@P pala tuei gep.
/bʱɪk˨˩/ 1. (d.) Phật = Bouddha. Bhuddha. tel thun Bhik tapah di mblang nan mâng Pandarang abih janâk (PC.) t@L E~N B{K tpH d} O*/ nN m/ p/dr/ ab{H… Read more »
/bi:/ (prefix.) một hình vị tiền tố trong tiếng Chăm tạo nên nghĩa “cho” = pour, afin que ce soit. bisamar b{xmR cho mau = promptement. nao bisamar nao _n<… Read more »