taka tk% [Cam M] [A,x]
/ta-ka:/ 1. (đg.) [Cam M] [A,164] tuyển; sử dụng = faire choix de; demander, avoir recours à quelqu’un. taka urang gheh tk% ur/ G@H tuyển người khéo = faire choix… Read more »
/ta-ka:/ 1. (đg.) [Cam M] [A,164] tuyển; sử dụng = faire choix de; demander, avoir recours à quelqu’un. taka urang gheh tk% ur/ G@H tuyển người khéo = faire choix… Read more »
1. (đg.) hlR halar /ha-lʌr/ to swear. thề thốt (tuyên thệ) hpH hlR hapah halar. vow, vowed. lời thề năm xưa pn&@C hlR mkR panuec halar makal. vows in… Read more »