nhà thiên văn | | astronomer
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
I. chất lỏng (d.) a`% aia /ia:/ water. nước uống a`% mv~’ aia manyum. drinking water. nước đá a`% bt~| aia batuw. ice; cold water. nước sơn a`% mr`K… Read more »
/piəh/ 1. (đg.) cất, giữ = ranger soigneusemant. ba jién nao pieh b% _j`@N _n< p`@H đem tiền đi cất = va ranger l’argent. 2. (đg.) dành = réserver. pieh… Read more »
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
/rɪʔ-rɪʔ/ (t.) li ti = très fin, très petit. wak akhar rikrik wK aAR r{Kr{K viết chữ li ti = écrire comme des pattes de mouche.
(d.) t=p tapai /ta-paɪ/ fruit wine; wine drunk out of a jar through pipes (is very popular among the highlanders, especially in Central Highlands in Vietnam). chuyền rượu cần… Read more »
/sʌp/ (cv.) sep x@P 1. (d.) tiếng = voix, parole, langue. ngap sap ZP xP lên tiếng = élever la voix; sap Yuen xP y&@N tiếng Việt = langue Viêtnamienne…. Read more »
/sa-raʔ/ 1. (đg.) vẽ, viết = écrire, dessiner. sarak angan xrK aZN ký tên = signer son nom; sarak paguen xrK pg&@N ký kết = s’engager par signature; sarak brei xrK… Read more »
/sie̞ʊʔ/ (d.) khăn = turban (avec fines rayures transversales aux extrémités), serviette, torchon. siaip auak tangin =x`P a&K tz{N khăn lau tay = serviette, pour s’essuyer les mains.
(t.) k=lK kalaik /ka-lɛʔ/ remain, to miss out. (~ /ka-lɛk/ [Ram.]) viết sót wK k=lK wak kalaik. write flawed, write errors.