sai | wrong
1. (t.) _S<R chaor /ʧɔr/ wrong. sai đúng, đúng sai _S<R W@P chaor njep. wrong and right. 2. (t.) =s&L suail /sʊɛl/ wrong. sai đúng =s&L W@P suail… Read more »
1. (t.) _S<R chaor /ʧɔr/ wrong. sai đúng, đúng sai _S<R W@P chaor njep. wrong and right. 2. (t.) =s&L suail /sʊɛl/ wrong. sai đúng =s&L W@P suail… Read more »
/sia:m/ (t.) tốt, đẹp = beau. good, beauty, perfect. aw siam a| s`’ áo đẹp = bel habit = nice shirt. siam manuh s`’ mn~H tốt nết = qui a… Read more »
(đ.) km} kami /ka-mi:/ I, me (the word ‘kami’ is used by the king to call himself when addressing his citizens).
ừa 1. (d.) =hY haiy /hɛ:/ yes, OK, as an agreement (exclamation word). 2. (c.) =h hai /haɪ/ yes, OK, as an agreement (exclamation word). 3. (c.) h]… Read more »
1. yêu, yêu chung chung và phổ quát. Sử dụng cho tình yêu với tất cả (đg.) an{T anit /a-nɪt/ to love. yêu đồng bào an{T b/x% anit bangsa…. Read more »
/a-la:/ 1. (p.) dưới, phía dưới (không trực tiếp dưới một thứ khác, không bị che phủ bởi một vật khác ở phía trên) = sous. below (“ala” is preferred… Read more »
(d.) t\nK tanrak /ta-nra:ʔ/ light. ánh nắng t\qK pQ`K tanrak pandiak. sunlight. ánh mặt trời t\qK a`% hr] tanrak aia harei. sunlight. ánh sáng t\nK hdH… Read more »
/ʧa:ŋ/ 1. (t.) mờ = semi-obscur. langik barau chang hadah lz{K br~@ S/ hdH trời vừa mờ sáng = il commence à faire jour; 2. (t.) chói, lóa mắt =… Read more »
1. (đg.) F%hdH pahadah /pa-ha-d̪ah/ shine, light up. dùng đèn chiếu sáng phòng tối mK mvK F%hdH ad~K x~P mâk manyâk pahadah aduk sup. use the light to light… Read more »
I. chiếu, cái chiếu, vật dụng dùng để trải ngồi hoặc ngủ (d.) _c`@| ciéw /cie̞ʊ/ mat. trải chiếu l/ _c`@| lang ciéw. spread mat (to sleep). chiếu ngủ… Read more »