manak mq%K [Cam M]
/mə-na:ʔ/ (cv.) panak pq%K [Cam M] (t.) yểu, chết non = mourir subitement = premature death. manak ayuh mq%K ay~H yểu tướng = voué à mourir jeune = doomed to die young…. Read more »
/mə-na:ʔ/ (cv.) panak pq%K [Cam M] (t.) yểu, chết non = mourir subitement = premature death. manak ayuh mq%K ay~H yểu tướng = voué à mourir jeune = doomed to die young…. Read more »
(d.) rb~/ rabung /ra-buŋ˨˩/ (bamboo) shoot. măng tre rb~/ \k;’ rabung krâm. bamboo shoot. măng non rb~/ md% rabung mada. bamboo young shoot. búp măng a_k<K rb~/ akaok rabung…. Read more »
/mə-taɪ/ 1. (đ.) chết = mourir = to die. matai deng m=t d$ chết đứng, chết tươi = mourir subitement = die suddenly. matai di aia m=t d} a`% chết… Read more »
/mi:ʔ/ mik m{K [Cam M] 1. (d.) cậu = oncle paternel (chez les Cam). paternal uncle (in Cham). mik nai m{K =q cô (em gái của cha) = aunt (younger sister of father)…. Read more »
(đg.) a;N ân /øn/ concessions. biết nhân nhượng cho em E~@ a;N d} ad] thau ân di adei. know to yield to younger brother/sister.
(đg.) a;N ân /øn/ to endure. nhịn đói a;N a@K ân aek. fasting through hunger; endure through hunger. biết nhìn nhượng em E~@ a;N d} ad] thau ân di… Read more »
1. nhớ một người nào đó, nhớ quê hương… (cảm xúc) (đg.) s~a&@N su-auen /su-ʊən/ ~ /su-on/ to miss. nhớ em s~a&@N ad] su-auen adei. miss younger brother/sister. nhớ… Read more »
(đg.) a;N ân /øn/ concessions. biết nhượng bộ cho em E~@ a;N d} ad] thau ân di adei. know to yield to younger brother/sister.
(đg.) a;N ân /øn/ endure. biết nhường nhịn em E~@ a;N d} ad] thau ân di adei. know to yield to younger brother/sister. (tng.) nhường nhịn điều dữ để… Read more »
(đg.) a;N ân /øn/ be self-denying. nhường anh a;N k% x=I ân ka saai. give for elder brother/sister. nhường bạn a;N k% ay~T ân ka ayut. give for you/friend…. Read more »