bél _b@L [Cam M]
/be̞:l/ (d.) lúc đó, thuở ấy = à ce moment là. tak di bél tK d} _b@L thuở ấy = en ce temps là. _____ Synonyms: kal
/be̞:l/ (d.) lúc đó, thuở ấy = à ce moment là. tak di bél tK d} _b@L thuở ấy = en ce temps là. _____ Synonyms: kal
/be̞l-bʊoɪ/ (đg.) múa xòe = faire la roue. amrak bélbuai a\mK _b@L=b& con công múa xòe cánh = le paon fait la roue.
/bə:n/ (d.) vườn = jardin. garden. ngap ben ZP b@N làm vườn. _____ Synonyms: thon _EN
/bʌr˨˩/ (Skt. वर्ण varna) 1. (d.) màu = couleur. color. ber patih b@R pt{H [A,259] màu trắng. ber patih kaok b@R pt{H _k<K [M,270] trắng bạch. ber hitam (hatam) b@R h{t’ (ht’) [A,522]… Read more »
/bʱʊəɪʔ/ ~ /bʱoɪʔ/ 1. (t.) mục = pourri. kayau bhuec ky~@ B&@C cây mục = bois pourri. 2. (t.) bhuec-ruec B&@C-r&@C [Bkt.] rã mục. khan aw bhuec-ruec abih paje AN… Read more »
/bie̞n/ (d.) lúc, khi, bao giờ. moment, when. bién ni _b`@N n} lúc này. bién halei? _b`@N hl]? khi nào? kau ngap mâng bién halei? k~@ ZP m/ b`@N hl]?… Read more »
/bie̞ʊʔ/ (đg.) véo = pincer. biép mbaok ranaih _b`@P _O<K r=nH véo má trẻ.
/bie̞r/ 1. (t.) thấp = bas. sang biér s/ b`@R nhà thấp = maison basse. manuis biér mn&{X _b`@R người thấp = personne de petite taille. biér-tait _b`@R-=tT lùn chủn,… Read more »
/bləʔ/ 1. (đg.) trở = retourner. blek drei b*@K \d] trở mình = se retourner. 2. (đg.) [Ram.] lật. blek tapuk b*@K tp~K lật sách. blek tagok b*@K t_gK lật lên. 3. (t.)… Read more »
/brəʊʔ/ 1. (t.) đậm = foncé. bhong brep _bU \b@P đỏ đậm = rouge foncé. 2. (t.) bầm = tuméfié. ataong brep puk mata a_t” \b@P p~K mt% đánh bầm… Read more »