nhắm bắn | | stare and shoot
(đg.) F%_O” pambaong [A,305] /pa-ɓɔŋ/ aim shot; stare and shoot. nhắm bắn F%_O” c~H pambaong cuh. nhắm thẳng đích mà bắn F%_O” b{tpK _b*<H c~H pambaong bitapak blaoh cuh…. Read more »
(đg.) F%_O” pambaong [A,305] /pa-ɓɔŋ/ aim shot; stare and shoot. nhắm bắn F%_O” c~H pambaong cuh. nhắm thẳng đích mà bắn F%_O” b{tpK _b*<H c~H pambaong bitapak blaoh cuh…. Read more »
(đg.) =k’ kaim /kɛ:m/ save, slowly eat. (cv.) =k`’ kiaim /kiɛ:m/ ăn nhín O$ =k’ mbeng kaim. thrifty eating; slowly eat. ăn nhín O$ =k`’ mbeng kiaim. thrifty… Read more »
1. (đg.) ph{N pahin /pa-hɪn/ to lure. 2. (đg.) =v’ nyaim [Ram.] /ɲɛ:m/ to lure.
/pa-d̪ʊəl/ (đg.) cho khuây khỏa = soulager (souffrance physique ou morale). paduel lapa F%d&@L lp% làm cho quên cơn đói = apaiser la faim. paduel tian F%d&@L t`N cho khuây… Read more »
/pa-na:l/ (t.) tạm = provisoire, en attendant mieux. ngap panal ZP pqL làm tạm = faire un travail provisoire. panal tian pqL t`N lót lòng, điểm tâm= déjeuner, collationner. mbeng… Read more »
/pa-ra-nʌm/ (t.) dễ thương = aimable.
/pa-seɪ/ (cv.) basei bs] 1. (d.) sắt = fer. pasei mada ps] md% sắt non = fer mou. aih pasei =aH ps] mạt sắt = limaille de fer. 2…. Read more »
/fi:ʔ/ 1. (d.) mật = fiel. gallbladder, bile. phik cagau f{K cg~@ mật gấu. bear bile. 2. (d.) người yêu = bien-aimée. lover. thei mai mâng déh thei o, dreh phik… Read more »
/ra-nʌm/ (cv.) ranam rq’ (đg.) thương, yêu = aimer. love. anit ranem an{T rn# yêu thương = chérir; thulu inâ ranem ngap gruk caklem inâ lamuk (PP.) E~l~% in% rn#,… Read more »
/ra-ŋɯ:m/ (t.) béo, ngon = gras et bon. mbeng ratak laow rangâm O$ rtK _l<| rz;’ ăn đậu phụng thật ngon = manger des arachides vraiment bonnes.