mbraow _\O+|[Cam M]
/ɓrɔ:/ (t.) nhiều, khá, trội = beaucoup bien, à l’aise. much good, better. huak mbraow h&K _\O<| ăn nhiều = manger beaucoup. eat a lot. ngap mbeng mbraow ZP O$ _\O<|… Read more »
/ɓrɔ:/ (t.) nhiều, khá, trội = beaucoup bien, à l’aise. much good, better. huak mbraow h&K _\O<| ăn nhiều = manger beaucoup. eat a lot. ngap mbeng mbraow ZP O$ _\O<|… Read more »
/mrɔ:/ (d.) sò = moule. clam.
/ɗɔ:/ (d.) trái (bắp) = épi. ndaow tangey _Q<| tz@Y trái bắp = épi de maïs. tangey sa ndaow tz@Y s% _Q<| bắp một trái.
/ʄɔ:/ (d.) cây dâu = mûrier à soie. maong: ‘hanjaow’ h_W<|
/pa-ɓlɔ:/ 1. (đg.) cho ló ra = faire ressortir, emerger. pamblaow mbaok ka urang mboh F%_O*<K _O<K k% ur/ _OH ló mặt ra cho người ta thấy. 2. (đg.) trình… Read more »
/pa-tɔ:/ (đg.) chỉ, dạy = indiquer, enseigner. to teach. pataow jalan p_t<| jlN chỉ đường = indiquer la route. pataow akhar p_t<| aAR dạy chữ = enseigner les lettres. pataow… Read more »
/pa-trɔ:/ (đg.) thò, xỏ vào = tendre, allonger, intervenir dans. patraow tangin p_\t<| tz{N thò tay = allonger la main. patraow cambuai p_\t<| c=O& xỏ miệng vào = se mêler… Read more »
/ra-cɔ:/ (cv.) ricaow r{_c<| (đg.) tắm gội, tẩy uế (có tính thần bí) = se baigner, se laver. racaow pahacih r_c<| F%hc{H gội cho sạch = se baigner pour être… Read more »
/ra-lɔ:/ (d.) thịt = viande. ralaow that r_l<| ET thịt tươi = viande fraiche. ralaow bhaong r_l<| _B” thịt ươn = viande faisandée. ralaow pa-ndem r_l<| F%Q# thịt ướp = viande… Read more »
/rɔ:/ 1. (đg.) rống = râler (se dit du râle émis par un mort). 2. (d.) (cv. h_r<| haraow) luống = raie, sillon. pok raow _F% _r<| đấp luống… Read more »