balauk bluK [Bkt.]
/ba-la-u:ʔ/ (d.) sấm. thunder. balauk akaok balan sa bluK a_k<K blN s% đầu tháng giêng (Chăm) sấm động. _____ Synonyms: grum
/ba-la-u:ʔ/ (d.) sấm. thunder. balauk akaok balan sa bluK a_k<K blN s% đầu tháng giêng (Chăm) sấm động. _____ Synonyms: grum
/ba-leɪ/ (cv.) bilei b{l] (đg.) gièm, gièm pha = médire. backbite, slur, denigrate. juai balei urang atah =j& bl] ur/ atH đừng gièm pha người ở xa. balei banguk bl] bz~K… Read more »
/ba-lia:/ (cv.) bilia b{l`% (d.) giờ tốt, lúc thuận lợi. E. good time, advantage. gaok tuk balia nyu weh dok _g<K t~K bl`% v~% w@H _dK gặp thời cơ nó phất… Read more »
/ba-li-d̪al/ (d.) lác, ghẻ = gale. scabies.
/ba-li-d̪u:/ (d.) mền = couverture.
/ba-lɪh/ (đg.) tẩy uế. decontaminate, cleanse. balih sang bl{H s/ tẩy uế nhà.
/ba-lɪ-hʊoɪ/ (d.) sao chổi. E. comet.
/ba-li:ʔ/ 1. (đg.) cuốn, cuộn, xe = enrouler. balik mrai bl{K =\m xe chỉ = enrouler le fil. balik ciéw bl{K _c`@w cuốn chiếu = enrouler la natte. rayak balik … Read more »
/ba-lɪn/ (đg.) tấn công, đánh úp. scupper.
/ba˨˩-li-ɲau/ (d.) hải yến = cormoran noir.