đóng thuyền | | boat building
(đg.) ZP g=l ngap galai /ŋaʔ – ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩/ to build a boat.
(đg.) ZP g=l ngap galai /ŋaʔ – ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩/ to build a boat.
/ʥa-ma-d̪ɪn – a-hie̞r/ (d.) tháng 6 (Hồi giáo) = 6ème mois musulman (djomada II).
/ʥa-ma-d̪ɪn – u-la:/ (d.) tháng 5 (Hồi giáo) = 5ème mois musulman (jamodi lula) Djomada I.
(t.) r&K x&N ruak suan /rʊaʔ – sʊa:n/ malnutrition.
1. (đg.) dhK dahak /d̪a-ha:ʔ/ to spend (money). tiêu xài tiền dhK _j`@N dahak jién. spend money. 2. (đg.) SK chak /ʧa:ʔ/ to spend (money). tiêu xài tiền… Read more »
/a-bʌn/ (d.) xà rông màu của phụ nữ Chàm. Fr. jupe rayée, sarong de couleur (pour les femmes). E. striped skirt, colored sarong of Cham women. aban gaoh abN _g<H xà rông… Read more »
/a-d̪ih/ (d.) phương = point cardinal. cardinal point. adih pur ad{H p~R phương đông = est = east. adih pai ad{H =p phương tây = ouest = west. adih ut… Read more »
/əɪ’s-sa-naɪ/ (d.) thứ hai (theo lịch Hồi giáo) = lundi (suivant le calendrier musulman). Monday (according to the Islamic calendar).
/a-hɪr/ (d.) hạ bì = derme. dermis. _____ Synonyms: kalik
(đg.) _F%K pok /po:ʔ/ to carry, hold on hands. ẵm em _F%K ad] pok adei. hold a baby. ẵm lấy _F%K mK pok mâk. hoding grab.