tất niên | | year-end
(d.) tp&{C E~N tapuic thun /ta-pʊɪʔ – thun/ year-end. tiệc tất niên l`$ tp&{C E~N lieng tapuic thun. new year’s Eve party in the last days of the current… Read more »
(d.) tp&{C E~N tapuic thun /ta-pʊɪʔ – thun/ year-end. tiệc tất niên l`$ tp&{C E~N lieng tapuic thun. new year’s Eve party in the last days of the current… Read more »
1. (đg.) h~% _O<K hu mbaok /hu – ɓɔ:ʔ/ attend. hắn đến tham dự buổi tiệc cho có vậy thôi v~% =m k% h~% _O<K d} wR l`$ O$… Read more »
1. (t.) tl%-tlH tala-talah /ta-la-ta-lah/ heart-rending. khóc lóc thảm thiết _c<K h`% tl%-tlH caok hia tala-talah. 2. (t.) _p@d% péda [A, 290] /pe̞-d̪a:/ heart-rending.
/tʱan-d̪a:/ thanda ENd% [Cam M] (d.) chông = pieu.
1. (đg.) SK _j`@N chak jién /ʧa:ʔ – ʤie̞:n˨˩/ to spend money. 2. (đg.) dhK _j`@N dahak jién /d̪a-ha:ʔ – ʤie̞:n˨˩/ to spend money.
1. (đg.) dhK dahak /d̪a-ha:ʔ/ to spend (money). tiêu xài tiền dhK _j`@N dahak jién. spend money. 2. (đg.) SK chak /ʧa:ʔ/ to spend (money). tiêu xài tiền… Read more »
I. tiêu, cây tiêu, ớt tiêu (d.) a=\mK kl~% amraik kalu /a-mrɛʔ – ka-lu:/ pepper. II. tiêu, tiêu xài 1. (đg.) dhK dahak /d̪a-ha:ʔ/ to spend (money)…. Read more »
I. trẹt, một dạng thúng nhỏ (d.) =k*T klait /klɛt/ a kind of flat basket, small pot. II. trẹt, tréo, trồi lên, méo (t.) =k*L klail /klɛl/… Read more »
(đg.) kn% MT kanâ mat /ka-nø: – mat/ referendum, to consult with people. trưng cầu ý dân kn% MT b&@L-BP kanâ mat buel-bhap. referendum.
(d.) d’nY damnây /d̪am-nøɪ˨˩/ legend. (cv.) dmnY damanây [A,218] /d̪a-mə˨˩-nøɪ˨˩/