mật thiết | | intimate
(t.) t_\V< tanyrao /ta-ɲraʊ:/ intimate. người bạn mật thiết; bạn thâm giao y~T t_\V< yut tanyrao. closely friend.
(t.) t_\V< tanyrao /ta-ɲraʊ:/ intimate. người bạn mật thiết; bạn thâm giao y~T t_\V< yut tanyrao. closely friend.
/nɛt/ (đg.) nấc = mouvement du coït. mating. lamaow nait gep l_m<| =nT g@P bò nấc nhau (giao phối). cows mate together.
/naʊ/ (đg.) đi = aller. _____ to go. nao wek _n< w@K đi lại = aller et revenir, retourner. go again, return. mâk nao mK _n< bắt đi = emporter. take… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
/ɲɔh/ (đg.) giao cấu, giao hợp = coïter, forniquer. to fuck, fornicate, copulate.
/pa-klɔh/ 1. (đg.) ly dị = divorcer. hadiép pasang nyu paklaoh gep paje hd`@P ps/ v~% F%_k*<H g@P pj^ hai vợ chồng họ ly dị nhau rồi. 2. (đg.) paklaoh… Read more »
/pɔh ca-nuɪʔ/ (d.) giao điểm = point d’intersection. jalan paoh canuc jlN _p<H cn~C ngã đường = croisement de routes.
/pɔh/ 1. (đg.) đập, đè = frapper, écorcer. kayau paoh ky~@ _p<H cây đè = l’arbre écrase en tombant. 2. (đg.) đánh = frapper, piler, pétrir, mettre un signe… paoh… Read more »
/pa-tɔ:/ (đg.) chỉ, dạy = indiquer, enseigner. to teach. pataow jalan p_t<| jlN chỉ đường = indiquer la route. pataow akhar p_t<| aAR dạy chữ = enseigner les lettres. pataow… Read more »