xóc | | shake; throb
1. (đg.) F%_\bK pabrok /pa-bro:˨˩ʔ/ to shake. xóc rơm F%_\bK _pU pabrok pong. 2. (đg.) _\dK drok /dro:k˨˩/| throbbing. xóc bụng _\dK t`N drok tian. đau xóc… Read more »
1. (đg.) F%_\bK pabrok /pa-bro:˨˩ʔ/ to shake. xóc rơm F%_\bK _pU pabrok pong. 2. (đg.) _\dK drok /dro:k˨˩/| throbbing. xóc bụng _\dK t`N drok tian. đau xóc… Read more »
/za-kʱaʔ/ (t.) bần cùng. urang yakhak ur/ yAK kẻ bần cùng.
/bʱa-bʱaʔ/ (d.) sinh vật.
/mə-ʧak/ (t.) oai, hoành tráng = imposant, grave, majestueux.
/pa-d̪ʱak/ (đg.) chống, đỡ = étayer, soutenir.
/pa-sia:m – pa-ʨa:ʔ/ (đg.) lo liệu = s’occuper de.
/a-d̪at/ (d.) đạo luật, luật lệ = religion, loi. law, rule. klaoh adat _k*<H adT quá độ = extrêmement = extremely. adat cambat adT cOT luật lệ = règle = rule…. Read more »
/a-d̪it/ (d.) chúa nhật = dimanche. Sunday. harei adit nao pur marabhak hr] ad{T _n< p~R mrBK ngày chúa nhật đi hướng đông may mắn = le dimanche il est… Read more »
/ʌm/ (đg.) nung, nướng = griller. to grill. ganuk cuk aem gn~K c~K a# cây luội nướng = brochette à griller. ganiép giép aem g_n`@P _g`@P a# gắp kẹp nướng… Read more »
/a-həh/ (đg.) bài trừ, xua đuổi. scare away. aheh dom danâ jhak ah@H _d’ dn% JK bài trừ tệ nạn.