kasaot k_s+T[Cam M] kathaot k_E+T
/ka-sɔt/ (cv.) kathaot k_E<T /ka-tʱɔt/ (t.) nghèo = pauvre. poor. kasaot pandap k_s<T pQP nghèo nàn, nghèo khổ = indigent. kasaot rambah k_s<T rOH nghèo nàn = indigent. kasaot ula… Read more »
/ka-sɔt/ (cv.) kathaot k_E<T /ka-tʱɔt/ (t.) nghèo = pauvre. poor. kasaot pandap k_s<T pQP nghèo nàn, nghèo khổ = indigent. kasaot rambah k_s<T rOH nghèo nàn = indigent. kasaot ula… Read more »
/ka-tʱɔh/ (d.) mướp sát = Cerbera maughas.
/ka-tʱɔ:ʔ/ (d.) cão (mủng nhỏ) = petit panier. la-i kathaok li} k_E<K thúng mủng (nói chung).
/ka-tʱɔ:m/ (cv.) thaom _E> (d.) bao, bị = enveloppe. kathaom ndaw k_E> Q| bao kiếm = fourreau de l’épée. kathaom klai k_E> =k* bị đái = bourses (scrotum). mablah kathaom urang… Read more »
/kʱaʊ/ (d.) tin tức. news. brei khao thau \b] _A< E~@ cho biết tin tức. _____ Synonyms: akhan aAN, anakhan anAN, pathau F%E~@
tra khảo, thẩm vấn (đg.) p_j<H-p=AN pajaoh-pakhain /pa-ʤɔh˨˩ – pa-khɛn/ interrogate, questioning.
/kʱɔʔ/ (d.) mõ = crécelle. khaok kabaw _A<K kb| mõ trâu = crécelle, pendue au cou des buffles. khaok tamrak _A<K t\mK niệt mõ = amulettes en étoffe, pendues au… Read more »
/kʱɔl/ (đ.) chúng = tous. all of, a group of. khaol dahlak _A<L dh*K chúng tôi = nous. we, us. khaol ita _A<L it% chúng ta = nous. we, us…. Read more »
kʱɔ:n/ (d.) tuần trăng. khaon balan _A<N blN tuần trăng. _____ Synonyms: bangun bz~N, klem k*#
/kʱɔ:ŋ/ (t.) tạnh = qui a cessé de tomber. has stopped falling. khaong hajan _A” hjN tạnh mưa, hết mưa = il ne pleut plus. it stopped raining.