thắp | | to light
thắp, thắp sáng, thắp đèn (đg.) \t&{C truic /truɪʔ/ to light. thắp đèn \t&{C mvK truic manyâk. turn light, light up.
thắp, thắp sáng, thắp đèn (đg.) \t&{C truic /truɪʔ/ to light. thắp đèn \t&{C mvK truic manyâk. turn light, light up.
1. thế chấp, cầm cố, cầm thế chấp (đg.) F%d$ padeng /pa-d̪ʌŋ/ mortgage valuable things. thế chấp ruộng F%d$ hm~% padeng hamu. 2. thế chấp ruộng với một… Read more »
(t.) a&@N-tb&@N auen-tabuen /ʊən–ta-bʊən˨˩/ to be glad, be happy.
1. yêu, yêu chung chung và phổ quát. Sử dụng cho tình yêu với tất cả (đg.) an{T anit /a-nɪt/ to love. yêu đồng bào an{T b/x% anit bangsa…. Read more »
(d.) klN y/ p\kN kalan Yang Bakran /ka-lʌn – ja:ŋ – ba-krʌn/ Yang Bakran/Pakran – the Champa Three Temples locates in Ninhthuan province. Note: bakran b\kN [A, 317] pakran… Read more »
(đg.) _tK mK tok mâk /to:ʔ – møʔ/ to accept.
(đg.) k=Q _t<K kandai taok /ka-ɗaɪ – tɔ:ʔ/ to put your hands behind.
(đg.) _F%K tz{N kk~H pok tangin kakuh /po:ʔ – ta-ŋin – ka-kuh/ to put your hands in worship pray.
1. (đg.) _h^ hé /he̞:/ to agree. 2. (đg.) =hY haiy /hɛ:/ to agree.
(đg.) tm% tamâ /ta-mø:/ join.