nghiêng | | incline
1. (đg.) _O*@U mbléng /ɓle̞:ŋ/ incline. nghiêng cánh _O*@U s`P mbléng siap. nghiêng mình _O*@U r~P mbléng rup. nghiêng ngửa _O*@U-O*/ mbléng-mblang. 2. (đg.) =vY nyaiy /ɲɛ:/… Read more »
1. (đg.) _O*@U mbléng /ɓle̞:ŋ/ incline. nghiêng cánh _O*@U s`P mbléng siap. nghiêng mình _O*@U r~P mbléng rup. nghiêng ngửa _O*@U-O*/ mbléng-mblang. 2. (đg.) =vY nyaiy /ɲɛ:/… Read more »
1. (t.) _d<K kr] daok karei /d̪ɔ:ʔ – ka-reɪ/ live separately; private residence. 2. (t.) O$ kr] mbeng karei /ɓʌŋ – ka-reɪ/ live separately; private residence. ra… Read more »
/pa-ʥiəŋ/ 1. (đg.) chở = transporter. radéh pajieng cak r_d@H F%j`$ cK xe chở lúa bó. pajieng adei nao bac F%j`$ ad] _n< bC chở em nhỏ đi học. 2…. Read more »
/pa-lie̞ŋ/ (đg.) dâng tế lễ = faire une offrande. paliéng yang F%_l`$ y/ dâng tế lễ cho Ngài = faire une offrande à la divinité.
/pa-tʱie̞ŋ/ 1. (d.) dây (cung) = corde (de l’arc). pathiéng thruk p_E`$ \E~K dây cung = corde de l’arc. 2. (đg.) thiếng = arrêter le feu en brûlant un espace… Read more »
/piəŋ/ aiek: apieng ap`$ [Cam M]
riêng rẽ 1. (t.) bE% batha [A,321] /ba˨˩-tha:/ separately. (Bahn.) (Fr. séparément) tôi sẽ nhận chúng một cách riêng biệt mc% k~@ _tK bE%-bE% maca kau tok batha-batha. I… Read more »
thuộc về cá nhân, riêng tư cá nhân 1. (t.) \pN pran [A,292] /prʌn/ private, individual. (Kh. pràn) (Fr. personne, individu, soi, corps entier) riêng tư cá nhân \pN… Read more »
củ riềng 1. (d.) lk&H lakuah /la-kʊah/ Galingale, alpinia. 2. (d.) k_k<| kakaow [A,44] /ka-kɔ:/ Galingale, alpinia. (Khm. kreko)
I. riêng một bên (t.) kr] karei /ka-reɪ/ aside. để riêng; để qua một bên =cK kr] caik karei. put aside. II. riêng biệt, riêng rẽ 1…. Read more »