kanying kv{U [Cam M]
/ka-ɲɪŋ/ (t.) quăn = crépu, fries. mbuk kanying O~K kv{U tóc quăn = cheveux crépus.
/ka-ɲɪŋ/ (t.) quăn = crépu, fries. mbuk kanying O~K kv{U tóc quăn = cheveux crépus.
/ka-na-raɪ/ (d.) tên vua Champa (1541-1533) = nom d’un roi Campa. name of a Champa king.
/ka-ɗʊoɪ/ (d.) đại úy = capitaine.
/a-ka:n/ 1. (d.) trời, thiên. the sky. akaok ndua akan a_k<K Q&% akN đầu đội trời = the sky on the head. 2. (d.) akan-sak akNxK [Bkt.] bầu trời. the whole sky…. Read more »
/blaʔ-kan/ (t.) đường đột. ndom puec blak-kan _Q’ p&@C b*K-kN nói năng đường đột.
/ca-kʌn/ (d.) trái tràm đầu gối, khớp cầu. baoh cakan _b<H ckN trái tràm đầu gối, khớp cầu.
/ca-ka:ŋ/ (đg.) chống ngang = maintenir en position écartée à l’aide d’un objet quelconque. wil-wil mâk gai cakang, wil dalam labang, wil pak mata (cd.) w{L-w{L mK =g ck/, w{L… Read more »
(d.) k=n& kanuai /ka-nʊoɪ/ length wise, vertical.
/i-ka:n/ (d.) cá = poisson. fish. nao ataong ikan _n< a_t” ikN đi đánh cá. go fishing (by using dragnet). nao rapek ikan _n< rp@K ikN đi bắt cá. go… Read more »
/ka-ka:n/ (cv.) takan tkN /ta-ka:n/ (đg.) nhơi, nhai lại = ruminer. lamaow kakan harek l_m<| kkN hr@K bò nhơi cỏ. mbeng yau lamaow kakan (tng.) O$ y~@ l_m<| kkN ăn… Read more »