quản chế | | surveillance
(đg.) A{K kj/ khik kajang [Sky.] /khɪʔ – ka-ʤa:ŋ˨˩/ to keep under surveillance.
(đg.) A{K kj/ khik kajang [Sky.] /khɪʔ – ka-ʤa:ŋ˨˩/ to keep under surveillance.
(đg.) A{K _m” khik maong [Sky.] /khɪʔ – mɔŋ/ to administer, govern.
/ta-kaɪ/ 1. (d.) chân = pied. kanduel takai kQ&@L t=k gót chân = talon. taaong takai t_a” t=k nhượng chân = tendon d’Achille. palak takai plK t=k gan bàn chân… Read more »
/tʱa:t/ that ET [Cam M] 1. (đg.) nguyện, nguyện ước = être fidèle. that saong gep ET _s” g@P nguyện với nhau = être fidèle l’ un à l’ autre. that… Read more »
1. (đg.) A{K r~P khik rup /khɪʔ – ru:p/ be on the alert. 2. (đg.) cg% r~P caga rup /ca-ɡ͡ɣa˨˩ – ru:p/ be on the alert.
(đg.) _tK A{K tok khik /to:ʔ – khɪʔ/ to take over.
1. (d.) a`% =k* aia klai /ia: – klaɪ/ sperm. 2. (d.) a`% A{K aia khik /ia: – khɪʔ/ sperm.
/to:ʔ/ 1. (k.) để, để mà = pour, afin que. manyum jru tok kajap karo mv~’ \j~% _tK kjP k_r% uống thuốc để khỏe mạnh = prendre des médicaments pour être en… Read more »
(đg.) d`/ A{K diang khik /d̪iaŋ – khɪʔ/ to keep, keep and defense or prevent.
I. tranh, tranh lợp mái nhà (d.) gK gak /ɡ͡ɣa˨˩ʔ/ thatch. tranh lợp nhà gK tK s/ gak tak sang. thatched roof. nhà tranh s/ gK sang gak. cottage…. Read more »