trai | | man; clams
I. trai, người giới tính nam (d.) lk] lakei /la-keɪ/ boy, man. con trai anK lk] anâk lakei. boy, man (or son) phận làm trai adT ur/ lk] adat… Read more »
I. trai, người giới tính nam (d.) lk] lakei /la-keɪ/ boy, man. con trai anK lk] anâk lakei. boy, man (or son) phận làm trai adT ur/ lk] adat… Read more »
(t.) \h{T-\h| hrit-hraw /hri:t–hraʊ/ lament, sorry. (cv.) hr{T-h_r< harit-harao /hari:t–haraʊ/ xót xa cho thân phận nô lệ \h{T-\h| k% EN hl~N _k*<H hrit-hraw ka than halun klaoh.
/al-la-mu/ (Ar.) ilm علم (d.) sự học thức = savoir, connaissance. knowlege. _____ Synonyms: alimu, ilimo
(đg.) _\c<K x&N craok suan /crɔ:ʔ – sʊa:n/ to give a spirit, to revive.
/ɡ͡ɣa-la-lʌm/ (cv.) gilalem g{ll# (d.) cõi trần = monde, univers. di ngaok gilalem ni d} _z<K g{ll# n} trên cõi trần này. _____ Synonyms: dunya, lok, loksa
/ɡ͡ɣla:m/ (d.) cỏ tràm = herbe qui pousse dans les rizières.
/ka-lʌm/ 1. (d.) cái ngòi (bút) = stylet, pinceau (pour écrire). 2. (d.) chỉ xoi = rainure. 3. (d.) bị vùi, bị lấp = recouvert de terre, comblé rempli de… Read more »
/sa-la:m/ (đg.) chào, chào bình an = saluer. hello.
/a-bɪh/ (t.) hết; tất cả = tout, tous. over; all. abih hacih ab{H hc|H hết sạch = complètement fini = all are clear. abih kaok ab{H _k<K hết sạch =… Read more »
/a-cuŋ/ (d.) trai = Solen hyria (coquillage). clams. nao mâk acung ngap abu _n< mK ac~/ ZP ab~% đi bắt con trai nấu canh = catching clams for making soup.