phúng điếu | | condolence
(đg.) \c~H Q’ m=t cruh ndam matai /cruh – ɗa:m – mə-taɪ/ present one’s condolences to somebody.
(đg.) \c~H Q’ m=t cruh ndam matai /cruh – ɗa:m – mə-taɪ/ present one’s condolences to somebody.
/plʌŋ/ 1. (d.) cây sả = citronnelle. 2. (đg.) [A, 295] kinh ngạc, ngạc nhiên = stupéfait, ahuri, interdit. 2. (d.) [Ram.] bản vẽ kỹ thuật. cih pleng c{H p*$… Read more »
/plʌŋ-ɡ͡ɣa-d̪ʌŋ/ (t.) ngạc nhiên, ngỡ ngàng= être stupéfait. saai ngap dahlak plenggadeng biak x=I ZP dh*K p*$gd$ b`K anh làm cho tôi ngỡ ngàng thật.
/ra-lʌŋ/ (d.) lúa lép = épi de riz sans grain. grain-free rice ear. 2. (d.) [A, 414] chuông, kẻng. bell. ataong raleng a_t” rl$ đánh chuông. ring the bell…. Read more »
nổi trồi lên 1. (t.) _b” baong /bɔŋ˨˩/ swollen and protruding. đầu bị sưng u lên a_k<K _b” pc@K t_gK akaok baong pacek tagok. the head was swollen and… Read more »
tịch mịch, tĩnh mịch (đg.) gQ$ j&% gandeng jua /ɡ͡ɣa˨˩-ɗʌŋ˨˩ – ʤʊa:˨˩/ silent, solitary.
I. trẹt, một dạng thúng nhỏ (d.) =k*T klait /klɛt/ a kind of flat basket, small pot. II. trẹt, tréo, trồi lên, méo (t.) =k*L klail /klɛl/… Read more »
tung lên, tung hứng lên (đg.) _p*” t_gK plaong tagok /plɔŋ – ta-ɡ͡ɣo˨˩ʔ/ jump up.
(t.) \kH b{jK krah bijak [Cdict] /krah – bi˨˩-ʤak˨˩/ excellent, excellence.
(t.) gQ$ gandeng /ɡ͡ɣa˨˩-ɗʌŋ˨˩/ silent. yên lặng, yên tĩnh gQ$ j&% gandeng jua.