cách mạng | X | revolution
(d.) F%xl{H rY pasalih ray /pa-sa-lɪh – raɪ/ revolution. chiến tranh cách mạng vĩ đại kl{N F%xl{H rY _\p” hr@H kalin pasalih ray praong hareh. great revolutionary war.
(d.) F%xl{H rY pasalih ray /pa-sa-lɪh – raɪ/ revolution. chiến tranh cách mạng vĩ đại kl{N F%xl{H rY _\p” hr@H kalin pasalih ray praong hareh. great revolutionary war.
/ca-lʊoɪ/ 1. (đg.) bơi, lội = nager. to swim. caluai aia c=l& a`% lội = nager = swim. caluai tapa kraong c=l& tp% _\k” lội qua sông = swim pass… Read more »
/ca-lʊaʔ/ (d.) lá lốt = piper lolot. hala caluak hl% cl&K lá lốt = piper lolot.
(đg.) k*@P klep /kləʊʔ/ to set up, plug. cắm cây k*@P =g klep gai. plug the stick.
/ca-ma-lau/ (d.) điệu bộ của người giã gạo = mouvement alterné des pileurs de riz. ngap camaluw ZP cml~| làm điệu bộ của người giã gạo = mimer le mouvement… Read more »
(t. d.) ky% bz} kaya bangi /ka-ja: – ba-ŋi:˨˩/ delicacies. cao lương mỹ vị ky% bz} hz~| kaya bangi hanguw. tasty foods.
(d.) lb~K labuk /la-bu:˨˩ʔ/ grove. chòm cây lb~K ky~@ labuk kayau. boscage, grove. chòm cây lb~K f~N labuk phun. boscage, grove.
(đg.) _c<H r&H caoh ruah /cɔh – rʊah/ to choose. (cv.) c&H-r&H cuah-ruah /cʊah-rʊah/ chọn lựa hàng tốt để mua _c<H r&H ky% s`’ p`@H b*] caoh ruah… Read more »
1. (đg.) b~H ap&] buh apuei /buh˨˩ – a-puɪ/ to burn, catch fire. chụm lửa nấu cơm ăn b~H ap&] tnK h&K buh apuei tanâk huak. make fire to… Read more »
(d.) _Q`@P ndiép /ɗie̞ʊʔ/ glutinous rice. nấu cơm nếp tnK _Q`@P tanâk ndiép. cook glutinous rice.