siêu nhiên | | supernatural
kỳ dị, kỳ quái (t.) s~N sun [A,486] /sun/ supernatural, peculiar, fantastic.
kỳ dị, kỳ quái (t.) s~N sun [A,486] /sun/ supernatural, peculiar, fantastic.
(đg.) F%hdH pahadah /pa-ha-d̪ah/ illuminate; to enlighten. đèn dùng để soi sáng đường đi ban đêm mvK pS/ F%hdH jlN _n< ml’ manyâk pachang pahadah jalan nao malam. light… Read more »
/ta-nat/ 1. (t.) cẩn thận, vững = soigneux; solide, solidement. ngap bi-tanat ZP b{tqT làm cho cẩn thận = faire soigneusement. daok bi-tanat _d<K b{tqT ngồi cho vững = s’asseoir… Read more »
(đg.) t_l*<H a`% i{K taglaoh aia ma-ik /ta-ɡ͡ɣlɔh˨˩ – ia: – mə-i:ʔ/ urinate. sợ té đái h&@C t_l*<H a`% mi{K huec taglaoh aia ma-ik. so scared that the urine… Read more »
(t.) _F@ \b] po brei /po: – breɪ˨˩/ innate. thông minh thiên bẩm b{jK _F@ \b] bijak po brei. innate intelligence.
(d.) f`P phiap [A, 314] /fiap/ nature, real world. (Skt. bhava)
1. (d.) bl% bala /ba˨˩-la:˨˩/ natural calamity, natural disaster. thiên tai và dịch bệnh j{T bl% jit bala. natural disasters and epidemics. 2. (d.) bn@X banes [A,324] … Read more »
(đg.) F%mt`N pamatian /pa-mə-tia:n/ to inseminate.
(đg.) k*@P \j%~ cg% klep jru caga /kləʊʔ – ʤru:˨˩ – ca-ɡ͡ɣa:˨˩/ vaccination.
1. (đg.) hv@&L \d] hanjuel drei /ha-ʄʊəl – d̪reɪ/ to urinate (courteous). 2. (đg.) mi{K ma-ik /mə-i:ʔ/ to urinate.