aong _a” [Bkt.]
/ɔŋ/ (đ.) ông. Mr.; you. hec aong daok sa drei tanan h@C _a” _d<K s% \d] tnN hỡi ông ngồi một mình một bóng.
/ɔŋ/ (đ.) ông. Mr.; you. hec aong daok sa drei tanan h@C _a” _d<K s% \d] tnN hỡi ông ngồi một mình một bóng.
/a-pɔŋ/ (d.) (cũ) trò chơi xổ số. lottery game.
/a-rɔŋ/ (d.) lưng = dos. the back. crong di ngaok araong _\c/ d} _z<K a_r” đặt lên lưng.
/a-tɔ:ŋ/ 1. (đg.) đánh = frapper. to beat, to hit. ataong asau a_t” as~@ đánh chó = frapper un chien. ataong gineng a_t” g{n$ đánh trống = frapper le tambour…. Read more »
(d.) jLd} aRkt{K jaldi arkatik /ʥal-d̪i: – ar-ka-tik/ Arctic Ocean.
(t.) hl~H il{_m% haluh ilimo /ha-luh – i-li-mo:/ expert, fluent everything.
(d.) arP arap /a-rʌp/ white elephant.
/ba-lo:ŋ/ (d.) rau sau, rau nhớt = pourpier. common purslane (Portulaca oleracea). aia habai njem balong a`% h=b W# b_lU canh rau nhớt.
/ba-mo:ŋ˨˩/ (d.) chùm, chùm trái. bunch. bamong baoh b_mU _b<H chùm trái. fruit bunches. baoh sa bamong _b<H s% b_mU trái một chùm. fruits a bunch.
(b.) ppN c_r/< papan caraong /pa-pa:n – ca-rɔŋ/ spike-board.