vỡ | | broken; leak; split
1. vỡ, bể nát, không thể sử dụng (t.) pcH pacah /pa-cah/ broken (to be useless). chén vỡ pz{N pcH pangin pacah. 2. vỡ, bể, vỡ miếng nhỏ,… Read more »
1. vỡ, bể nát, không thể sử dụng (t.) pcH pacah /pa-cah/ broken (to be useless). chén vỡ pz{N pcH pangin pacah. 2. vỡ, bể, vỡ miếng nhỏ,… Read more »
1. (t.) _O< mbaow /ɓɔ:/ pile up. cơm vun chén pZ{N ls] _O<| pangin lasei mbaow. 2. (đg.) F%O~K pambuk /pa-ɓu:ʔ/ to heap. vun đống (làm thành… Read more »