chèn | pablak | chock
(đg.) pb*K pablak /pa-bla˨˩ʔ/ to chock. chèn nhau pb*K g@P pablak gep. chèn vô trong pb*K tm% pablak tamâ.
(đg.) pb*K pablak /pa-bla˨˩ʔ/ to chock. chèn nhau pb*K g@P pablak gep. chèn vô trong pb*K tm% pablak tamâ.
/a-cɔ:/ (cv.) icaow i_c<| 1. (d.) chủ chăn, thủ lĩnh = gardien en chef des troupeaux, gardien du troupeau. the owner, guardian of the flock, boss. acaow paran hatan a_c<| prN htN… Read more »
/a-ɡʱa:/ (cv.) ugha uG% (d.) rễ = racine. root. aia hu hahlau, kayau hu agha a`% h~% hh*~@ , ky~@ h~% aG% cây có cội, nước có nguồn = pas d’eau… Read more »
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
/a-kɛh/ (d.) lác, ghẻ = gale (des animaux). scabies (animals). jieng akaih j`$ a=kH bị lác. akaih pabaiy a=kH p=bY lác con dê.
/a-kɔʔ/ 1. (d.) đầu = tête. head. padal akaok pdL a_k<K quay đầu = retourner la tête. tablek akaok tb*@K a_k<K ngược đầu = à l’envers. atap akaok atP a_k<K … Read more »
/a-nɛɦ/ (t.) nhỏ = petit. small, little. anaih adar a=nH adR năn nỉ = cajoler, flatter; anaih sari a=nH sr} thọ lỗi = se reconnaître coupable. anaih sari saong mukkei … Read more »
/ba-bu̯ən/ (cv.) pabuen pb&@N (d.) căn cứ, nền, cơ sở. bases, basis. babuen blek salih bb&@N b*@K xl{H căn cứ cách mạng.
(đg.) F%bQ/ pabandang /pa-ba-ɗa:ŋ˨˩/ to be disclosed, reveal. lộ diện F%bQ/ _O<K pabandang mbaok. be exposed face. làm cho bại lộ (phanh phui) những điều bê bối F%bQ/ _d’… Read more »
/bɛ:/ 1. (đg.) chơi cút bắt = jouer à cache-cache. play hide and seek. ranaih main baiy r=nH mi|N =bY trẻ em chơi trò cút bắt. 2. (t.) [Bkt.] tiều… Read more »