phân vân | | puzzle
1. (t.) F%rB% t`N parabha tian /pa-ra-bha:˨˩ – tia:n/ undecided, puzzled. 2. (t.) F%rB% t~/ parabha tung /pa-ra-bha:˨˩ – tuŋ/ undecided, puzzled. 3. (t.) w@R =g*… Read more »
1. (t.) F%rB% t`N parabha tian /pa-ra-bha:˨˩ – tia:n/ undecided, puzzled. 2. (t.) F%rB% t~/ parabha tung /pa-ra-bha:˨˩ – tuŋ/ undecided, puzzled. 3. (t.) w@R =g*… Read more »
(d.) _nK \g~K nok gruk /no:ʔ – ɡ͡ɣru˨˩ʔ/ part of work, affair, job.
(d.) arP arap /a-rʌp/ white elephant.
(t.) QP ndap /ɗaʊ:ʔ/ plat. đất bằng phẳng lì như gương tnH QP-D{R y~@ kr@H tanâh ndap-dhir yau kareh. đất bằng phẳng lì như gương tnH QP-lP y~@ kr@H… Read more »
(d.) _nK nok /no:ʔ/ parts. các bộ phận trên cơ thể con người _d’ _nK d} r~P-pBP mn&{X dom nok di rup-pabhap manuis. parts of the human body.
(đg.) pfN paphan [A,271] /pa-fʌn/ certify, attest. giấy tờ đất đai đã được chứng nhận hrK tnH ry% h~% pfN _b*<H harak tanâh raya hu paphan blaoh. certified land… Read more »
(d.) s/ r=nH mt&] sang ranaih matuei /sa:ŋ – ra-nɛh – mə-tuɪ/ charity-school, orphanage.
(t.) mt&]-mDR matuei-madhar /mə-tuɪ – mə-d̪ʱʌr/ orphan.
(t.) mt&] matuei /mə-tuɪ/ orphan. đứa trẻ mồ côi; trẻ em mồ côi r=nH mt&] ranaih matuei. homeless children; orphaned children. con mồ côi anK mt&] anâk matuei. orphaned… Read more »
(d.) lmN lamân /la-mø:n/ elephant. vòi voi _\t> lmN traom lamân.