róc rách | | gurgling
(t.) =rY-=rY raiy-raiy /rɛ:-rɛ:/ water gurgling. nước chảy róc rách a`% Q&@C =rY-=rY aia nduec raiy-raiy. water gurgling; murmuring water.
(t.) =rY-=rY raiy-raiy /rɛ:-rɛ:/ water gurgling. nước chảy róc rách a`% Q&@C =rY-=rY aia nduec raiy-raiy. water gurgling; murmuring water.
/sa-ra-ɡ͡ɣraɪʔ/ (t.) mất vệ sinh. mbeng daok saragrac O$ _d<K xr\gC ăn ở mất vệ sinh.
bị tuột, tụt, bị rụng, bị bứt ra 1. (t.) ts&K tasuak /ta-sʊaʔ/ out, be extracted from a hole. rút ra cho sút s&K k% ts&K suak ka tasuak…. Read more »
I-1. tập, tập làm, tập luyện, tự thực hành (đg.) \E# threm /thrʌm/ to practice (by oneself); learn to. (cv.) \s’ sram [A,495] /srʌm/ tập đọc \E# p&@C threm… Read more »
/ta-praɪʔ-raɪʔ/ (t.) quều quào. tangin takai tapracrac tz{N t=k t\pCrC chân tay quều quào.
/ta-raɪʔ/ (t.) nứt = fêlé, fendu. cawan tarac cwN trC chén nứt = bol fêlé. baoh tarac _b<H trC trái nứt = fruit fendu.
(t.) tlH talah /ta-lah/ splitted, cracked.
(đg.) O&H kL mbuah kal /ɓʊah – ka:l/ to complain. than trách số phận O&H kL kwT [A,69] mbuah kal kawat. complain about fate.
(đg.) r&] ruei /ruɪ/ revoke, withdraw, retract. thu hồi lại dây r&] tl] ruei talei. retract the wire.
(đg.) _j`U =m jiong mai /ʤio:ŋ˨˩ – maɪ/ to attract.