dalok d_lK [Bkt.]
/d̪a-lo:ʔ/ (cv.) galok g_lK (đg.) nôn, mửa, ói. dalok tabiak kan khing duen (AGA) d_lK tb`K kN A{U d&@N mửa ra thì khó mà hốt lại. _____ Synonyms: aok
/d̪a-lo:ʔ/ (cv.) galok g_lK (đg.) nôn, mửa, ói. dalok tabiak kan khing duen (AGA) d_lK tb`K kN A{U d&@N mửa ra thì khó mà hốt lại. _____ Synonyms: aok
/d̪i:/ 1. (p. k.) ở, tại, từ… = à, en. daok di sang _d<K d} s/ ở tại nhà = être à la maison. tabiak di sang tb`K d} s/… Read more »
(t. d.) j{T jit /ʥit˨˩/ epidemic. bị dịch bệnh j{T mK jit mâk. diseased; have cholera. bị dịch quật ngã j{T p_b<H jit pabaoh. knock down by epidemic…. Read more »
(đg.) tb`K mn~H tabiak manuh /ta-biaʔ – mə-nuh/ with feeling, expressive.
(đg.) l/ lang /la:ŋ/ to extend, stretch. duỗi chân l/ t=k lang takai. stretch the legs. duỗi ra cho thẳng l/ tb`K k% tpK lang tabiak ka tapak. straighten… Read more »
I. gạt, gạt cho bằng, phả cho phẳng, cho đều (đg.) \tH trah /trah/ to strickle (to be plated); to level off. gạt lúa \tH p=d trah padai. strickle… Read more »
(đg.) _W<H njaoh /ʧɔh/ expansion. dãn gân _W<H arK njaoh arak. dãn ra _W<H tb`K njaoh tabiak.
/ha-lih/ (đg.) xít, xê = se déplacer. halih tamâ hl{H tm% xít vào = approcher, rentrer. halih tabiak hl{H tb`K xê ra = s’éloigner. halih pajaik hl{H F=jK xít cho gần… Read more »
/ha-wa:/ 1. (d.) khỉ lọ nồi = macaque. kra hawa \k% hw% khỉ lọ nồi = macaque. manâk tabiak mboh anâk dreh hawa (DL) mnK tb`K _OH anK \d@H hw%… Read more »
1. (t.) h% ha /ha:/ open slightly. hé ra h% tb`K ha tabiak. open slightly. 2. (t.) p=AY pakhaiy /pa-khɛ:/ open slightly. mở hé p@H p=AY peh… Read more »