tanraow t_\n+| [Cam M]
/ta-nrɔ:/ (d.) suốt chỉ, cuốn chỉ, ống chỉ = canette. spool.
/ta-nrɔ:/ (d.) suốt chỉ, cuốn chỉ, ống chỉ = canette. spool.
/ta-nʊaʔ/ (cv.) tanyruak t\v&K (d.) nắp, nút chai. tanuak kalaok tn&K k_l<K nút chai.
/ta-nʊon/ (d.) lạt tre = fine attache en bambou. lamâ arak tanuen lm% arK tn&@N năm sợi lạt = fine attache en bambou. talak tanuen tlK tn&@N chẻ lạt.
/ta-nut/ 1. (d.) dấu chấm; điểm = point. point, mark. tut tanut t~T tn~T chấm dấu = ponctuer. 2. (d.) nước lèo = bouillon de viande. meat broth. aia… Read more »
/ta-ɲi:/ (đg.) hỏi = interroger. ask, question. oh thau o ye tanyi oH E~@ o% y^ tv} không biết thì hỏi. tanyi jalan tv} jlN hỏi đường. tanyi raweng abih… Read more »
/ta-ɲrɔ:/ 1. (t.) lệ = consacré. hamu tanyraow hm~% t_\v<| ruộng lệ = rizière consacrée. 2. (d.) tanyraow langik t_\v<| lz{K cầu vòng = arc-en ciel.
/ta-ɲraʊ/ (t.) thân thiết = cher, bien aimé. yut tanyraw y~T t\v| bạn thân thiết.
/ta-ɲriaʔ/ (d.) khăn = turban. wak tanyriak di bara wK t\v`K d} br% vắt khăn lên vai.
/ta-ɲrʊah/ 1. (t.) tốt, lành = bon, propice. mbeng tanyruah O$ t\v&H ăn chọn = choisir les meilleurs mets. 2. (d.) tanyruak langik t\v&H lz{K bầu trời = firmament. voûte céleste.
/ta-ɲrʊaʔ/ (cv.) tanuak tn&K (d.) nút, nắp = bouchon, couvercle.