dòng nước | sumek | water stream
(d.) s~m@K sumek /su-məʔ/ water flow, stream. dòng nước chảy s~m@K a`% Q&@C sumek aia nduec. flowing water.
(d.) s~m@K sumek /su-məʔ/ water flow, stream. dòng nước chảy s~m@K a`% Q&@C sumek aia nduec. flowing water.
dù, cái dù, cái ô (d.) psN pasan /pa-sa:n/ umbrella. (cv.) pEN pathan /pa-tha:n/ đội dù, che dù m_a> psN maaom pasanl. take an umbrella to cover (the… Read more »
(t.) tt{N tatin /ta-tɪn/ to be numb; pain. (cv.) tt{U tating /ta-tɪŋ/ ê đầu tt{N a_k<K tatin akaok. headache. ê răng tt{N tg] tatin tagei. numb teeth.
/ɡ͡ɣa-num/ (cv.) ginum g{n~’ 1. (đg.) chung lại = mettre en commun. ganum prân gn~’ \p;N chung sức = fournir un effort commun. ganum jién gn~’ _j`@N chung tiền =… Read more »
gấp lên, nhân số lần lên, lớn hơn mấy lần (t.) O$ ynN mbeng yanan /ɓʌŋ – ja-nʌn/ multiply the number of times. gấp đôi (của cái gì đó)… Read more »
/ɡʱum˨˩/ (d.) răng hàm = molaire. tagei ghum tg] G~’ răng hàm = molaire.
già mồm (t.) A$ k/ kheng kang /khʌŋ – ka:ŋ/ verbosely argumentative.
(p.) ms{T masit /mə-sɪt/ supposing, as, assume, for example. giả như đó là bạn ms{T y~T nN masit yut nan. assume it’s you. giả như bạn là cô ấy,… Read more »
1. (đg.) F%hdH pahadah /pa-ha-d̪ah/ to explain and illumination. 2. (đg.) F%hdH F%yH pahadah payah [Bkt.96] /pa-ha-d̪ah – pa-jah/ to explain and illumination.
/ɡ͡ɣrum/ 1. (d.) sấm = tonnerre. thunder. grum manyi \g’~ mv} sấm vang. 2. (d.) cái nơm = nasse pour attraper les poissons. tuak grum t&K \g~’ đặt nơm =… Read more »