cagrao c_\g+ [Cam M]
/ca-ɡ͡ɣraʊ/ (t.) ngồi chễm chệ = être assis en surplomb. daok cagrao di ngaok papan _d<K c_\g< d} _Z<K ppN ngồi chễm chệ trên ván.
/ca-ɡ͡ɣraʊ/ (t.) ngồi chễm chệ = être assis en surplomb. daok cagrao di ngaok papan _d<K c_\g< d} _Z<K ppN ngồi chễm chệ trên ván.
/ca-ɡ͡ɣʊor/ (d.) con trĩ = faisan.
/ca-ɡ͡ɣʊor-ɓɛt/ (d.) chim rẻ quạt.
/ca-ɡ͡ɣau/ (d.) gấu = ours. bear. caguw asau cg~| as~@ gấu chó = ours chien (sa tête ressemble à celle d’un chien). caguw pabuei cg~| pb&] gấu heo = ours… Read more »
1. (đg.) d`/ A{K diang khik /d̪ia:ŋ – kʱɪʔ/ to manage. cai quản một vùng đất đai rộng lớn d`/ A{K s% B~’m} _\p” hr@H diang khik sa bhummi… Read more »
(d.) =k kai /kaɪ/ cabbage, napa cabbage; green mustard nấu canh cải ăn cơm =b =k h&K bai kai huak. cook cabbage soup for a meal.
(đg.) pD~K padhuk /pa-d̪ʱuk/ to mortgage (the field). hắn đem ruộng đi cầm cho chủ nợ, đợi ngày có đủ tiền thì sẽ lấy lại v~% b% hm~% _n<… Read more »
(t.) kg`T kagiat /ka-ɡ͡ɣiat/ courageous anh ấy rất can đảm, dám bước đi một mình vô rừng sâu v~ b`K kg`T, A{U _n< tm% =g* r’ s% \d]-\dN nyu… Read more »
(t.) _g*” s~n~| glaong sunuw /ɡ͡ɣlɔ:ŋ – su-nau/ high magic, transcendental magic.
(t.) _wLt% _g*” wolta glaong /wo:l-ta: – ɡ͡ɣlɔ:ŋ/ high-tension, high voltage. dây điện cao thế tl] ap&] _g*” _wLt% talei apuei glaong wolta. high voltage wire.