bang b/ [Cam M]
/ba:ŋ/ 1. (t.) lờ, mờ = trouble. bang mata b/ mt% mắt lờ, mắt mờ = qui a la vue trouble; 2. (t.) bị còi vì rợp bóng = étouffé (se dit… Read more »
/ba:ŋ/ 1. (t.) lờ, mờ = trouble. bang mata b/ mt% mắt lờ, mắt mờ = qui a la vue trouble; 2. (t.) bị còi vì rợp bóng = étouffé (se dit… Read more »
(đg.) _d`@N dién /d̪ie̞:n/ treat/dress. băng bó vết thương _d`@N lk% dién laka.
1. (đg.) m=t matai /mə-taɪ/ to die. 2. (đg. tr.) _n< mr~P nao marup /naʊ – mə-ru:p/ to die. nhà vua băng hà p_t< _n< mr~P patao nao… Read more »
(t.) p*@U-D@U pleng-dheng /plə:ŋ – d̪ʱə:ŋ/ daze, stunned. hình ảnh trên ti-vi cho thấy những người sống sót đang lảo đảo loanh quanh với vẻ bàng hoàng, da… Read more »
băn khoăn (t.) p=h&-ph% pahuai-paha /pa-hoɪ – pa-ha:/ wistful, wistfulness. thấy sự bâng khuâng trên nét cười _OH p=h&-ph% d} c=O& _k*< mboh pahuai-paha di cambuai klao. a wistful… Read more »
bằng lăng tím (d.) tgl| tagalaw /ta-ɡ͡ɣa˨˩-laʊ˨˩/ Lagerstroemia speciosa; Giant Crape-myrtle, Queen’s Crape-myrtle, Pride of India, Queen’s flower. (cv.) tg_l< tagalao /ta-ɡ͡ɣa˨˩-laʊ˨˩/ hoa bằng lăng tím bz~% tgl|… Read more »
(đg.) hlR t`N halar tian /ha-la:r – tia:n/ to consent. bằng lòng yêu em hl%R t`N AP d} ad] halar tian khap di adei. chờ đợi bao lâu anh… Read more »
(đg.) gN tp% gan tapa /ɡ͡ɣʌn – ta-pa:/ to cross. con đường đi băng ngang qua qua đồng jlN _n< gN tp% t\nN jalan nao gan tapa tanran. muốn… Read more »
1. (t.) Q^ g@P nde gep /ɗə: – ɡ͡ɣəʊʔ/ alike, equal (shape), lớn bằng nhau (hình thể) _\p” Q^ g@P (r~P) praong nde gep (rup). equally large (in form)…. Read more »
(đg.) bn~H banuh /ba-nuh˨˩/ to gore, to butt. trâu báng nhau kb| bn~H g@P kabaw banuh gep.