tanung tn~/ [Cam M]
/ta-nuŋ/ (d.) cây vừng = careya sphaerica.
/ta-nuŋ/ (d.) cây vừng = careya sphaerica.
(đg.) at_l*<H =aH taglaoh aih /ta-ɡ͡ɣlɔh˨˩ – ɛh/ spray shit. sợ té cứt h&@C t_l*<H =aH huec taglaoh aih. sprayed shit because he was so scared (terror-stricken). sợ té… Read more »
(đg.) t_l*<H a`% i{K taglaoh aia ma-ik /ta-ɡ͡ɣlɔh˨˩ – ia: – mə-i:ʔ/ urinate. sợ té đái h&@C t_l*<H a`% mi{K huec taglaoh aia ma-ik. so scared that the urine… Read more »
I. móng vuốt (d.) kk~| kakuw /ka-kau/ claws. vuốt chân gấu kk~| cg~| kakuw caguw. claws of the bear. II. vuốt, di chuyển bàn tay của một… Read more »