chồng | | stack up; husband
I. chồng, chồng lên, chất chồng lên, đặt lên (đg.) tE~N tathun /ta-thun/ stack up. chồng sách lên nhau tE~N tp~K d} _z<K g@P tathun tapuk di ngaok gep…. Read more »
I. chồng, chồng lên, chất chồng lên, đặt lên (đg.) tE~N tathun /ta-thun/ stack up. chồng sách lên nhau tE~N tp~K d} _z<K g@P tathun tapuk di ngaok gep…. Read more »
I. chống, chống đối, cãi lại, phản kháng (đg.) mDK madhak /mə-d̪ʱak/ to oppose. (cn.) F%DK padhak /pa-d̪ʱak/ chống đối lại với vua cha mDK w@K _s” p_t<… Read more »
1. (đg.) s~O{T sumbit /su-ɓɪt/ to wink, blink of an eye. chớp mắt, nháy mắt s~O{T mt% sumbit mata. winking eye. 2. (đg.) gb{T gabit [A,100] /ɡ͡ɣa-bɪt˨˩/ to… Read more »
(d.) pb~/ pabung /pa-buŋ˨˩/ top. chóp núi pb~/ c@K pabung cek. top of mountain.
(t.) w{T wit /wɪt/ very tall. cao chót vót _g*” w{T glaong wit. towering.
(t.) tl&{C taluic /ta-lʊɪʔ/ end, last. đứng chót d$ tl&{C deng taluic. stand at the end, ranked last.
1. (d.) =tK taik /tɛʔ/ latch cái chốt cửa =tK bO$ taik bambeng. the latch. 2. (đg.) b~H =tK buh taik /buh˨˩ – tɛʔ/ to lock. chốt… Read more »
(t.) \d;K drâk /d̪røk/ all of a sudden, suddenly. (t.) \d;T drât /d̪røt/ chợt nhớ \d;K hdR drâk hadar. suddenly remember.
(đg.) \b] m’~ brei mum /breɪ˨˩ – mum/ to give a baby the breast, breast-feeding. (cn.) F%m’~ pamum /pa-mum/
1. (đg.) \b] t_gK brei tagok /breɪ˨˩ – ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ/ force/make to go up. 2. (đg.) F%t_gK patagok /pa-ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ/, force/make to go up. 3. (đg.) F%Q{K… Read more »