dùng dằng | | struggle
(t.) d~/d$ dungdeng /d̪uŋ-d̪ʌŋ/ struggle.
(t.) d~/d$ dungdeng /d̪uŋ-d̪ʌŋ/ struggle.
[A, 98] hùng mạnh, lộng lẫy; diện mạo, hình thức bên ngoài = puissance, splendeur, beauté, rayon lumineux, forme, apparence; powerful, splendor, beauty, light ray, shape, appearance. (t.) gn~H ganuh… Read more »
1. dừng, tạm dừng, dừng nghỉ (đg.) pd@H padeh /pa-d̪əh/ to halt. dừng chân pd@H t=k padeh takai. halt, stop to do something (then go on). 2. dừng,… Read more »
(đg.) F%d$ padeng /pa-d̪ʌŋ/ to set up. dựng nhà F%d$ s/ padeng sang. build a house. dựng lên F%d$ t_gK padeng tagok. erect.
1. (đg.) az&] anguei /a-ŋʊɪ/ to use. dùng chữ az&] aAR anguei akhar. using words. dùng bùa ngãi az&] g~N cOH anguei gun cambah. using charms. 2. (đg.) … Read more »
/d̪un-za:/ (d.) trần gian = monde des vivants. the world. dunya ralo siam takik jhak d~N y% r_l% s`’ tk{K JK trần gian lành nhiều dữ ít. pabah dalah dunya… Read more »
(đg.) aG% hr@K agha harek /a-ɡʱa:˨˩ – ha-rəʔ/ medicinal herbs, herbal medicine. thuốc thảo dược \j~ aG% hr@K jru agha harek. herbal medicines.
I. dưới, phía dưới (không trực tiếp dưới một thứ khác, không bị che phủ bởi một vật khác) (p.) al% ala /a-la:/ below (‘ala’ is preferred when one thing… Read more »
(đg.) l/ lang /la:ŋ/ to extend, stretch. duỗi chân l/ t=k lang takai. stretch the legs. duỗi ra cho thẳng l/ tb`K k% tpK lang tabiak ka tapak. straighten… Read more »
(đg.) _m” y@~ maong yau /mɔŋ – jau/ it seems that. dường như hắn chưa đến _m” y@~ v~% k% =m o% maong yau nyu ka mai o. it… Read more »