tiếc | | regret
(đg.) dmN damân /d̪a-mø:n˨˩/ regret. tiếc rẻ dmN kl{H damân kalih. regretfully. tiếc rẻ k=m* dmN kamlai damân. regretfully.
(đg.) dmN damân /d̪a-mø:n˨˩/ regret. tiếc rẻ dmN kl{H damân kalih. regretfully. tiếc rẻ k=m* dmN kamlai damân. regretfully.
(chưa chín hẳn) (t.) kj/ kajang /ka-ʤa:ŋ˨˩/ yellow ripe net (fruits). trái chín vàng _b<H kj/ baoh kajang. yellow ripenet fruits (not fully ripened yet).
I. 1. trái, quả, trái cây (d.) _b<H baoh /bɔh˨˩ fruit. trái cây _b<H ky~@ baoh kayau. fruits. trái non _b<H c=t baoh catai. green fruit. trái chín _b<H… Read more »
I. trạt, cái trạt, trạt cho phẳng đều (đg. d.) hl{K halik /ha-li:ʔ/ to roll; roller. trạt ruộng bằng cái trạt hl{K hm~% m/ hl{K halik hamu mâng halik…. Read more »
(t.) tmE~K tamathuk /ta-mə-thuk/ pensive, thoughtfully.
/ba-bu̯əl/ (đg.) gù. E. cooing of a dove. katrau babuel k\t~@ bb&@L bồ câu gù = doves cooing.