ban lệnh | X | to order
(đg.) F%tb`K _g<N patabiak gaon /pa-ta-biaʔ – ɡ͡ɣɔn/ to order (a command). ban lệnh bắt tội phạm F%tb`K _g<N mK rg*C patabiak gaon mâk raglac. (the court) issued arrest… Read more »
(đg.) F%tb`K _g<N patabiak gaon /pa-ta-biaʔ – ɡ͡ɣɔn/ to order (a command). ban lệnh bắt tội phạm F%tb`K _g<N mK rg*C patabiak gaon mâk raglac. (the court) issued arrest… Read more »
/ba-nɯ:n/ (cv.) binân b{nN 1. (d.) rừng rậm, rừng ven biển hoặc sông = forêt épaisse. 2. (d.) làng Vĩnh Phong = village de Vinh-phong. _ _ _____ Synonyms: glai,… Read more »
1. (t.) Q^ nde /ɗə:/ equal (shape). lớn bằng nhau _\p” Q^ g@P praong nde gep. equally large. to bằng đồi núi _\p” Q^ _b<H c@K praong nde baoh… Read more »
/ba-nran/ (d.) thằng hề. banran glaoh ka ranaih klao b\nN _g*<H k% r=nH _k*< thằng hề chọc cười trẻ nít.
(t.) rd#-rd# radem-radem /ra-d̪ʌm – ra-d̪ʌm/ immense. rừng núi bao la c@K =g* rd#-rd# cek glai radem-radem. bao la bát ngát rd#-rd# rx%-rx% radem-radem rasa-rasa.
I. /bɔʔ/ 1. (d.) đầm = mare, étang. gluh baok g~*H _b<K bùn lầy = vase. baok dané _b<K d_n^ đầm = mare fangeuse. tel thun manyi grum ngaok, danaw krâh… Read more »
/ba-rau/ (cv.) barau br~@ (cv.) biruw b{r~| 1. (t.) mới = nouveau. sang baruw s/ br~| nhà mới = maison nouvelle. aw baruw a| br~| áo mới = habit neuf… Read more »
(đg.) mK mâk /møʔ/ to catch; to shake. bắt cá mK ikN mâk ikan. catch fish. bắt tội mK g*C mâk glac. catch sin, incriminate. bắt tay mK tz{N… Read more »
(d.) dp&@L dapuel [A,217] /d̪a-pʊəl/ horde. bè lũ tội phạm dp&@L rg*C dapuel raglac.
1. (t.) ab{H g_l” abih galaong /a-bih – ɡ͡ɣa-lɔ:ŋ˨˩/ 2 (t.) w@R =g* wer glai /wʌr – ɡ͡ɣlaɪ/ a deadlock.