di d} [Cam M]
/d̪i:/ 1. (p. k.) ở, tại, từ… = à, en. daok di sang _d<K d} s/ ở tại nhà = être à la maison. tabiak di sang tb`K d} s/… Read more »
/d̪i:/ 1. (p. k.) ở, tại, từ… = à, en. daok di sang _d<K d} s/ ở tại nhà = être à la maison. tabiak di sang tb`K d} s/… Read more »
I. dội, dội nước (đg.) EC thac /tʱaɪ:ʔ/ to flush (water). dội nước EC a`% thac aia. flush with water. II. dội, dội lên, nẩy lên (đg.) F%_p*”… Read more »
(đg.) gOK gambak /ɡ͡ɣa˨˩-ɓa˨˩ʔ/ to rely on. dựa dẫm vào nhau g# gOK d} g@P gem gambak di gep. rely on each other.
1. (đg.) dn/ danâng /d̪a-nøŋ˨˩/ lean on, to rely on. dựa vào vách tường dn/ d} dn{U hl~K danâng di daning haluk. leaning on the wall. 2. (đg.) … Read more »
/d̪uŋ/ 1. (đg.) níu = retenir. dung talei ndik tagok d~/ tl] Q{K t_gK níu dây leo lên. aia mblung dung gep (tng.) a`% O~/ d~/ g@P chết đuối níu… Read more »
(đg.) F%d$ padeng /pa-d̪ʌŋ/ to set up. dựng nhà F%d$ s/ padeng sang. build a house. dựng lên F%d$ t_gK padeng tagok. erect.
/ɡ͡ɣʌm/ 1. (đg.) đậy = couvrir (qq. ch.). gem kathep di ngaok salaw g# kE@P d} _z<K xl| đậy khăn lên mâm = couvrir le plateau avec une étoffe. gem katek g#… Read more »
1. (đg.) F%t_gK patagok /pa-ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ/ to increase. 2. (đg.) F%Q{K pandik /pa-ɗi:ʔ/ to increase. 3. (đg.) F%O*&K pambluak /pa-ɓlʊaʔ/ to increase.
/ɡ͡ɣra:ŋ/ (đg.) nâng lên, đỡ (sử dụng với người đang hấp hối) = soutenir. grang ong taha tagok \g/ o/ th% t_gK đỡ ông già (đang hấp hối) lên. _____… Read more »
/ha-kɔh/ (cv.) akaoh a_k<H 1. (t.) nông, cạn = peu profond. canâh tapa hakaoh cnH tp% h_k<H ngả lội cạn =gué. aia kaoh a`% h_k<H nước nông, cạn = eau… Read more »