cục than | X | charcoal
(d.) hd$ hadeng /ha-d̪ʌŋ/ charcoal. đen như cục than j~K y~@ hd$ juk yau hadeng. as black as charcoal.
(d.) hd$ hadeng /ha-d̪ʌŋ/ charcoal. đen như cục than j~K y~@ hd$ juk yau hadeng. as black as charcoal.
(t.) A$ kheng /khʌŋ/ hard. vật cứng ky% A$ kaya kheng. hard objects. cứng đầu (ương ngạnh) A$ a_k<K kheng akaok. headstrong (stubborn).
1. (t.) kf}-kf&@R kaphi-kaphuer /ka-fi – ka-fʊəl/ barbarian. 2. (t.) iTER itthar [A, 29] /it-thʌr/ barbarian.
dế mèn (d.) Ar{H kharih [A, 91] /kʱa-rih/ cricket. (cv.) cr{T carit [A, 127] /ca-rit/ (cv.) \c{T crit [A, 135] /crit/
/d̪ʱar/ 1. (d.) phước, phúc = bienfait. dhar phuel DR f&@L phước đức = bonheur et vertu, vertueux. ngap dhar ZP DR làm phước. dhar amâ caik wek DR am%… Read more »
/d̪ʱar-mɯʔ/ 1. (d.) công lao. dharmâk inâ amâ DRmK in% am% công lao cha mẹ. 2. (d.) cây thốt nốt. borassus (Palmyra palm).
(d.) ky% \j%~ kaya jru /ka-ja: – ʥru:˨˩/ pharmaceuticals.
(t. d.) t&H tuah / grace, charm. người có duyên mn{&X _m” t&H manuis maong tuah. charming people; fascinating person.
(đg.) y&K yuak /jʊaʔ/ to harvest. (cv.) hy&K hayuak /ha-jʊaʔ/ gặt lúa y&K p=d yuak padai. harvest rice. gặt hái y&K-k&K yuak-kuak. reap; gain.
gắt gao, cam go gay gắt (t.) d{Nd/ dindang /d̪ɪn-d̪a:ŋ/ harshly. (cn.) d{Nd/ kM/ =QH dindang kamang ndaih /d̪ɪn-d̪a:ŋ – ka-ma:ŋ – ɗɛh/ ở mức độ cao,… Read more »