thảo mộc | | herb
(d.) aG% hr@K agha harek /a-ɡʱa:˨˩ – ha-rəʔ/ herb. trà thảo mộc =cY aG% hr@K caiy agha harek. herbal tea.
(d.) aG% hr@K agha harek /a-ɡʱa:˨˩ – ha-rəʔ/ herb. trà thảo mộc =cY aG% hr@K caiy agha harek. herbal tea.
(d.) hq% hana [A,508] /ha-na:/ grassland, steppe.
I. thảo, thảo mộc, cỏ (d.) hr@K harek /ha-rəʔ/ grass. thảo nguyên xanh (đồng cỏ) t\nN hr@K hj| tanran harek hajaw. the greenfield (of grass), green pastures. trà thảo… Read more »
I. trạt, cái trạt, trạt cho phẳng đều (đg. d.) hl{K halik /ha-li:ʔ/ to roll; roller. trạt ruộng bằng cái trạt hl{K hm~% m/ hl{K halik hamu mâng halik…. Read more »
(t.) _d`@| diéw /d̪ie̞ʊ/ waning. lá úa hl% _d`@| hala diéw. waning leaf. cỏ úa hr@K _d`@| harek diéw. withered grass. úa màu _d`@| b@R diéw ber. discolored.
1. (đg.) kH kah /kah/ to tidy (grass). vạch cỏ ra kH hr@K tb`K kah harek tabiak. 2. (đg.) tgK tagak /ta-ɡ͡ɣa:˨˩ʔ/ to pull (dress). vạch áo… Read more »
1. (đg.) _\j<H jraoh /ʤrɔh˨˩/ water discharge, rinse, dive into the water. giặt xong xả cho sạch ppH _b*<H _\j<H b{hc{H papah blaoh jraoh bihacih. 2. (đg.) k*K klak … Read more »
/ʥah/ (đg.) phát = défricher. to reclaim, cultivate. jah apuh jH ap~H phát rẫy = défricher le champ sur brûlis. cut down or burn a forest area to make a… Read more »