thuộc | | memorize
(đg.) _Q> ndaom /ɗɔ:m/ learn by heart, to memorize. thuộc lòng hdR _Q> hadar ndaom. thuộc bài _Q> kD% ndaom kadha. học thuộc lòng bC _Q> bac ndaom.
(đg.) _Q> ndaom /ɗɔ:m/ learn by heart, to memorize. thuộc lòng hdR _Q> hadar ndaom. thuộc bài _Q> kD% ndaom kadha. học thuộc lòng bC _Q> bac ndaom.
1. (t.) pQ{K t~/ t`N pandik tung tian /pa-ɗi:ʔ – tuŋ – tia:n/ pitiful, heart-rending. 2. (t.) pQ{K h=t pandik hatai /pa-ɗi:ʔ – ha-taɪ/ pitiful, heart-rending.
I. bên trong (p.) dl’ dalam /d̪a-lʌm˨˩/ in. để trong lòng =cK dl’ t`N caik dalam tian. stored in the heart. trong trường dl’ s/ bC dalam sang bac…. Read more »
(d.) bEK bathak /ba˨˩-thaʔ/ center. trung tâm văn hoá Chăm bEK BP il{_m% c’ bathak bhap ilimo Cam. the Cham cultural center. tại ngay trung tâm (chính giữa trung… Read more »
1. yêu, yêu chung chung và phổ quát. Sử dụng cho tình yêu với tất cả (đg.) an{T anit /a-nɪt/ to love. yêu đồng bào an{T b/x% anit bangsa…. Read more »