raliw rl{| [A,414]
/ra-liʊ/ ~ /ra-le̞ʊ/ Khm. roliv Mal. ralip (t.) ngủ gật, ngủ gục đi, ngủ thiếp đi, nửa thức nửa ngủ. assoupissement, somnolence. doze, fall asleep, falling asleep, drowse, drowsy, drowsiness.
/ra-liʊ/ ~ /ra-le̞ʊ/ Khm. roliv Mal. ralip (t.) ngủ gật, ngủ gục đi, ngủ thiếp đi, nửa thức nửa ngủ. assoupissement, somnolence. doze, fall asleep, falling asleep, drowse, drowsy, drowsiness.
/ri-ɗi:/ (d.) tiểu thiếp.
(d.) as~R _B`@P asur bhiép /a-sur – bʱie̞ʊ˨˩ʔ/ cattle, animals.
1. (t. đg.) kr/ karang /ka-ra:ŋ/ to lack, to be short of. thiếu người kr/mn&{X karang manuis. 2. (t. đg.) s~_f`@P suphiép /su-fie̞ʊʔ to lack, to be… Read more »
(d.) as~R _B`@P asur bhiép /a-sur – bie̞ʊ˨˩ʔ/ animal.
/tʱʊa:/ thua E&% [Cam M] (t.) nằm đồng thiếp = position couchée de la pythonisse (cérémonie de rija). ndih thua Q{H E&% nằm đồng thiếp = position couchée de la pythonisse… Read more »
/wa-rih/ (d.) gia tài, sự nghiệp. sa ires warih s% ir@X wr{H một sự nghiệp lẫy lừng.