rịn | | ooze
1. (đg.) _W’ njom /ʄo:m/ to ooze, to sweat. rịn nước; thấm rịn nước ra ngoài _W’ a`% njom aia. absorbent. 2. (đg.) (nhớt) VR nyar /ɲʌr/… Read more »
1. (đg.) _W’ njom /ʄo:m/ to ooze, to sweat. rịn nước; thấm rịn nước ra ngoài _W’ a`% njom aia. absorbent. 2. (đg.) (nhớt) VR nyar /ɲʌr/… Read more »
I. tiếng rít, tiếng rống, âm thanh chói tai (d. t.) a_d`@R adiér [A,11] /a-d̪ie̞r/ whistle, shrill sound, jarring sound. (cv.) _d`@R diér [Cam M] (cv.) h_d`@R hadiér [Cam… Read more »
/ro:ʔ/ 1. (đg.) vỡ = défricher. rok tanâh _rK tnH vỡ đất = défricher la terre. rok hamu _rK hm~% vỡ ruộng = préparer le terrain pour la rizière. 2. (đg.)… Read more »
I. rong, tảo, một loại sinh vật sống ở môi trường nước (d.) W;C aG% njâc agha /ʄøɪʔ – a-ɡʱa˨˩/ algae, seaweed. rong rêu W;C WR njâc njar. moss…. Read more »
(d.) t=p tapai /ta-paɪ/ fruit wine; wine drunk out of a jar through pipes (is very popular among the highlanders, especially in Central Highlands in Vietnam). chuyền rượu cần… Read more »
sàn cao (để lu nước, các vật dụng làm bếp) (d.) c\_n” canraong /ca-nrɔ:ŋ/ high truss for water jars or kitchen utensils.
/srɔ:ʔ/ (đg.) đút vào, xỏ vào, nhét vào. to put in, insert into. sraok mrai tamâ jarum _\s<K =\m tm% jr~’ xỏ chỉ vào kim. sraok takai tamâ tarapha _\s<K… Read more »
/sri:ŋ/ (đg.) xỏ, xâu = enfiler. sring ikan sa sanring \x{U ikN s% x\n{U xâu cá một xâu. sring mrai tamâ jarum \x{U =\m tm% jr~’ xỏ sợi chỉ vào… Read more »
1. (đg.) mnKs% manaksa /mə-nəʔ-sa:/ to contemplate. 2. (đg.) jaR jaar [A,141] (Khm.) /ʤa˨˩-ar˨˩/ to contemplate.
/ta-ka:ʔ/ (d.) vườn, vườn rau = jardinet.