radéh _d@H [Cam M]
/ra-de̞h/ (cv.) ridéh r{_d@H (cv.) radaih r=dH /ra-dɛh/ (d.) xe = charrette. radéh juak r_d@H j&K xe đạp = bicyclette. radéh lamaow r_d@H l_m<| xe bò = charrette à bœufs. radéh asaih r_d@H… Read more »
/ra-de̞h/ (cv.) ridéh r{_d@H (cv.) radaih r=dH /ra-dɛh/ (d.) xe = charrette. radéh juak r_d@H j&K xe đạp = bicyclette. radéh lamaow r_d@H l_m<| xe bò = charrette à bœufs. radéh asaih r_d@H… Read more »
1. rèn luyện, tự thực hành, tự luyện tập (đg.) \E# threm /thrʌm/ to practise, practice (by oneself), learn to. (cv.) \s’ sram [A,495] /srʌm/ rèn luyện thể thao… Read more »
(d.) a`% ts~| aia tasuw /ia: – ta-sau/ milk. sữa bò a`% ts~| l_m<| aia tasuw lamaow. sữa mẹ a`% ts~| a=mK aia tasuw amaik. sữa uống a`% ts~|… Read more »
/ta-ka:n/ (cv.) kakan kkN /ka-ka:n/ (đg.) nhơi, nhai lại = ruminer. lamaow takan harek l_m<| tkN hr@K bò nhơi cỏ = le boeuf rumine. mbeng yau lamaow takan O$ y~@… Read more »
/ta-nɔ:/ (t.) đực = mâle. male. kabaw tanaow kb| t_n<| trâu đực = buffle mâle. lamaow tanaow l_m<| t_n<| bò đực = taureau. _____ Synonyms: lakei lk] Antonyms: binai b{=n,… Read more »
I-1. tập, tập làm, tập luyện, tự thực hành (đg.) \E# threm /thrʌm/ to practice (by oneself); learn to. (cv.) \s’ sram [A,495] /srʌm/ tập đọc \E# p&@C threm… Read more »
/tʌm-luh/ temluh t#l~H [Cam M] (t.) thuần thục = être essouflé. lamaow la-aua temluh l_m<| la&% t#l~H bò cày thuần thục. lamân temluh lm;N t@l~H voi thuần.
/tiaʊʔ/ tiap t`P [Cam M] 1. (đg.) đuổi, lùa = chasser. tiap manuk t`P mn~K đuổi gà. tiap lamaow tamâ wal t`P l_m<| tm% wL lùa bò vào chuồng. tiap tabiak di… Read more »
I. tơ, sợi tơ; tơ tằm 1. (d.) p=tH pataih /pa-tɛh/ silk. tơ lụa p=tH l{uw pataih li-uw. precious silk. 2. (d.) tơ tằm kb&K kabuak /ka-bʊa˨˩ʔ/… Read more »
/wa:l/ (d.) chuồng = étable. wal kabaw wL kb| chuồng trâu. tiap kabaw tamâ wal t`P kb| tm% wL lùa trâu vào chuồng.