canh chừng | X | keep watch
canh, canh chừng, canh giữ, trông giữ, trông chừng 1. (đg.) g*$ A{K gleng khik /ɡ͡ɣlʌŋ – kʱɪʔ/ to keep watch. thức canh chừng md@H g*$ A{K madeh gleng khik…. Read more »
canh, canh chừng, canh giữ, trông giữ, trông chừng 1. (đg.) g*$ A{K gleng khik /ɡ͡ɣlʌŋ – kʱɪʔ/ to keep watch. thức canh chừng md@H g*$ A{K madeh gleng khik…. Read more »
1. (d.) t=k g*$ takai gleng [Cam M] /ta-kaɪ – ɡ͡ɣlʌŋ/ police. 2. (d.) _pl{X polis /po-‘lis/ police.
(d.) tE&{C tathuic /ta-tʱʊiʔ/ scenery. cảnh đẹp tE&{C ml$ tathuic maleng. beautiful scenery.
I. canh, nước canh, nước súp (d.) a`% h=b aia habai /ia: – ha-baɪ/ soup. nấu canh đu đủ ZP a`% h=b l_h” ngap aia habai lahaong. cook… Read more »
(đg.) g*$ gleng /ɡ͡ɣlʌŋ˨˩/ to tend animals. chăn bò g*$ l_m<| gleng lamaow. chăn trâu g*$ kb| gleng kabaw.
1. (đg.) ZH ngah /ŋah/ to add more (food). chêm thêm thịt vào dĩa ZH r_l<| tm% p_r@U ngah ralaow tamâ paréng. add more the meat to the plate…. Read more »
/ʧiʌŋ/ (t.) chéo, tréo, nghiêng, không thẳng. jalan chieng jlN S`$ đường chéo. maong mboh chieng ha tapak? _m” _OH S`$ h% tpK? nhìn thấy chéo hay thẳng? _____ Synonyms: … Read more »
(d.) k=n& kanuai /ka-nʊoɪ/ length wise, vertical.
(d.) rl$ raleng /ra-lʌŋ/ bell. đánh chuông a_t” rl$ ataong raleng. ring the bell. chuông chùa rl$ B{K raleng bhik. temple bell. chuông reo rl$ mv} raleng manyi. the… Read more »
(d.) gl$ galeng [A,102] /ɡ͡ɣa-lʌŋ˨˩/ store. (Khm. ឃ្លាំង khleang) cửa hàng bán quần áo gl$ F%b*] AN a| galeng pablei khan aw. clothing store.