galic gl{C [Cam M]
/ɡ͡ɣa-lɪʊʔ/ (d.) con lư (thuộc họ đĩa, thân trơn) = sangsue. araong galic hu ber yau haluk a_r” gl{C h~% b@R y~@ hl~K phần lưng con lư có màu giống màu… Read more »
/ɡ͡ɣa-lɪʊʔ/ (d.) con lư (thuộc họ đĩa, thân trơn) = sangsue. araong galic hu ber yau haluk a_r” gl{C h~% b@R y~@ hl~K phần lưng con lư có màu giống màu… Read more »
/hraʊ/ 1. (t.) rát = piquant. spicy. luk jru hraw l~K \j~% \h| xức thuốc rát = oindre d’un médicament qui pique. lapa hraw tian lp% \h| t`N đói rát bụng… Read more »
/i-ka:n/ (d.) cá = poisson. fish. nao ataong ikan _n< a_t” ikN đi đánh cá. go fishing (by using dragnet). nao rapek ikan _n< rp@K ikN đi bắt cá. go… Read more »
/ʥa-biʔ/ (t.) lõm; hốc hác. emaciated _____ Synonyms: luk l~K
/ʥɛh/ (đg.) độn, nhét = enfoncer, introduire. to insert, to stuff. jaih mahlei ngap batal =jH mh*] ZP btL độn bông làm gối = bourrer de coton pour faire un… Read more »
/d͡ʑʱɔʔ/ 1. (đg.) múc; xúc = puiser; enlever (avec un instrument). jhaok aia _J<K a`% múc nước = puiser de l’eau. jhaok haluk _J<K hl~K xúc đất = enlever de… Read more »
/d͡ʑʱul/ (đg.) đẩy = pousser. jhul radéh J~L r_d@H đẩy xe = pousser la voiture. radéh jhul haluk r_d@H J~L hl~K xe kút kít = brouette.
/ʥrah˨˩/ 1. (đg.) gạch = barrer, supprimer. jrah angan di tapuk \jH aZN d} tp~K gạch tên trong sách = barrer le nom dans le régistre. 2. (đg.) phá… Read more »
/ʥʊəl/ 1. (đg.) chuyền = transvaser, transmettre. juel aia tapai tama jaluk j&@L a`% t=p tm% jl~K chuyền rượu cần vào tô = transvaser la bière de riz dans un… Read more »
/kʌn/ (t.) khó. difficult. kadha katih biak kan kD% kt{H b`K kN bài toán rất khó. jalan kaluk-kalak kan si nao jlN kl~K-klK kN s} _n< đường ghồ ghề rất… Read more »